Định nghĩa của từ hobby

hobbynoun

sở thích riêng

/ˈhɒbi/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "hobby" bắt nguồn từ tên của một loại thêu kim gọi là "hobbe" hoặc "hobelot", được thực hiện bởi phụ nữ vào thế kỷ 16. Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại ví hoặc túi nhỏ được thêu tinh xảo. Theo thời gian, cụm từ "hobby horse" xuất hiện để mô tả một con ngựa đồ chơi của trẻ em được cưỡi để giải trí. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "hobby" bắt đầu có một ý nghĩa mới, ám chỉ một trò tiêu khiển hoặc hoạt động giải trí yêu thích được theo đuổi để giải trí. Ý nghĩa này của từ này đã được nhà văn người Anh Thomas Warton phổ biến trong bài thơ "The Sobriquet 'Hobby'" năm 1795 của ông. Ngày nay, từ "hobby" dùng để chỉ bất kỳ hoạt động hoặc sở thích nào mà một người thích thú và theo đuổi trong thời gian rảnh rỗi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthú riêng, sở thích riêng

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ

meaning(sử học) xe đạp cổ xưa

namespace
Ví dụ:
  • Sally's favorite hobby is painting landscapes in watercolors because it allows her to express her creativity and escape from the stresses of daily life.

    Sở thích yêu thích của Sally là vẽ tranh phong cảnh bằng màu nước vì nó cho phép cô thể hiện sự sáng tạo và thoát khỏi những căng thẳng của cuộc sống thường ngày.

  • In his free time, Tom enjoys playing the guitar as a hobby; it brings him a sense of peace and helps him to unwind after a long day at work.

    Vào thời gian rảnh rỗi, Tom thích chơi guitar như một sở thích; nó mang lại cho anh cảm giác bình yên và giúp anh thư giãn sau một ngày dài làm việc.

  • Emma has developed a unique hobby of collecting antique watches. She finds it fascinating to learn about the history and mechanics behind these intricate timepieces.

    Emma đã phát triển sở thích độc đáo là sưu tầm đồng hồ cổ. Cô thấy thú vị khi tìm hiểu về lịch sử và cơ chế đằng sau những chiếc đồng hồ phức tạp này.

  • John loves cooking as his hobby, as it provides a relaxing outlet for him to experiment with new recipes and flavors.

    John thích nấu ăn vì nó mang lại cho anh cơ hội thư giãn để thử nghiệm những công thức và hương vị mới.

  • Meghan's hobby is crocheting intricate designs on blankets and scarves, which she donates to charity for children in need.

    Sở thích của Meghan là đan móc những họa tiết phức tạp trên chăn và khăn quàng cổ, và cô sẽ quyên góp chúng cho tổ chức từ thiện dành cho trẻ em có nhu cầu.

  • Chris has taken up birdwatching as his new hobby, and he spends every Sunday morning exploring the local parks and identifying rare bird species.

    Chris đã coi ngắm chim là sở thích mới của mình và anh dành mỗi sáng Chủ Nhật để khám phá các công viên địa phương và xác định các loài chim quý hiếm.

  • Elizabeth's favorite hobby is baking. She enjoys spending time in her kitchen perfecting her pastry-making skills and sharing her treats with friends and family.

    Sở thích yêu thích của Elizabeth là làm bánh. Cô thích dành thời gian trong bếp để hoàn thiện kỹ năng làm bánh ngọt và chia sẻ những món ăn của mình với bạn bè và gia đình.

  • Max enjoys playing tennis as his hobby to hone his skills, stay physically fit, and enjoy healthy competition with other local players.

    Max thích chơi quần vợt vì sở thích của mình là rèn luyện kỹ năng, giữ gìn vóc dáng và tận hưởng sự cạnh tranh lành mạnh với những người chơi địa phương khác.

  • Claudia loves to photograph nature, as she finds it peaceful to capture the beauty of the world around her.

    Claudia thích chụp ảnh thiên nhiên vì cô cảm thấy bình yên khi ghi lại vẻ đẹp của thế giới xung quanh.

  • Sarah enjoys playing the computer game Minecraft as her hobby, as it provides an immersive world full of creativity, problem-solving, and collaboration.

    Sarah thích chơi trò chơi máy tính Minecraft vì nó mang đến một thế giới nhập vai đầy sáng tạo, giải quyết vấn đề và hợp tác.

Từ, cụm từ liên quan