Định nghĩa của từ birdsong

birdsongnoun

chim

/ˈbɜːdsɒŋ//ˈbɜːrdsɔːŋ/

Từ "birdsong" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "bird" và "sang", có nghĩa là "hát". Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào thời Trung cổ như một cách mô tả để chỉ âm thanh mà loài chim tạo ra. Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù "birdsong" thường được dùng để mô tả tiếng kêu du dương của loài chim, nhưng không phải lúc nào cũng chính xác. Nhiều loài chim tạo ra những âm thanh khác, bao gồm tiếng ríu rít, tiếng huýt sáo và tiếng gọi, không hoàn toàn là "hát".

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtiếng hót của chim

namespace
Ví dụ:
  • The tranquil forest was filled with the soothing melody of birdsong, creating a symphony of nature.

    Khu rừng yên tĩnh tràn ngập tiếng chim hót, tạo nên bản giao hưởng của thiên nhiên.

  • The morning dew on the leaves sparkled as the birds sang in unison, heralding the start of a new day.

    Những giọt sương buổi sáng trên lá lấp lánh khi tiếng chim hót vang, báo hiệu một ngày mới bắt đầu.

  • As the sun rose above the horizon, the birds began their harmonious chorus, bouncing off the trees and echoing throughout the meadow.

    Khi mặt trời nhô lên khỏi đường chân trời, những chú chim bắt đầu cất lên bản hợp xướng du dương, nhảy nhót trên cây và vang vọng khắp đồng cỏ.

  • The sonorous melodies of thrushes and robins filled the air, whilst the soft cooing of doves added a gentler tone to the aviary medley.

    Những giai điệu du dương của loài chim họa mi và chim họa mi tràn ngập không khí, trong khi tiếng gù nhẹ nhàng của loài chim bồ câu tạo nên giai điệu nhẹ nhàng hơn cho bản nhạc hòa tấu trong chuồng chim.

  • The merry chatter of sparrows intermingled with the trills of wrens, creating a cheerful medley that danced in the gentle breeze.

    Tiếng hót líu lo của những chú chim sẻ hòa cùng tiếng hót líu lo của loài chim hồng tước, tạo nên bản hòa tấu vui tươi nhảy múa trong làn gió nhẹ.

  • The tweeting of the canary drew closer as I walked along the path, its song the perfect accompaniment to the birdsong symphony.

    Tiếng hót của chim hoàng yến đến gần hơn khi tôi bước dọc theo con đường, tiếng hót của chúng là bản nhạc đệm hoàn hảo cho bản giao hưởng tiếng chim hót.

  • The chirping of crickets assumed a gentler tone as the birdsong crescendoed, melting into the orchestra of nature.

    Tiếng dế kêu trở nên nhẹ nhàng hơn khi tiếng chim hót vang lên, hòa vào bản nhạc của thiên nhiên.

  • The dulcet tones of the birds rose and fell like a lullaby, providing solace to the soul in the stillness of dawn.

    Tiếng hót du dương của những chú chim vang lên rồi lại hạ xuống như một bài hát ru, mang đến sự an ủi cho tâm hồn trong sự tĩnh lặng của bình minh.

  • The birdsong was punctuated by the cawing of crows, their robust voices lending an air of authority to the choral arrangement.

    Tiếng chim hót được nhấn mạnh bởi tiếng quạ kêu, giọng hót mạnh mẽ của chúng mang lại cảm giác uy quyền cho bản hợp xướng.

  • The vivid hues of foliage were accentuated by the versatility of the birdsong, an ode to the harmony that life has to offer.

    Những sắc màu rực rỡ của tán lá được tô điểm thêm bởi tiếng chim hót linh hoạt, như một lời ca ngợi sự hài hòa mà cuộc sống mang lại.