danh từ
(từ Mỹ) những thú vật, chim muông... hoang dã
wildlife conservation
sự bảo tồn những loài thú, chim rừng
wildlife sanctuary-khu bảo tồn động vật hoang dã
động vật hoang dã
/ˈwʌɪl(d)lʌɪf/Từ "wildlife" là một phát minh tương đối mới, có từ cuối thế kỷ 19. Nó xuất hiện như một sự kết hợp của hai từ hiện có: "wild" và "life". "Wild" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "sống trong trạng thái tự nhiên" hoặc "không thuần hóa". "Life" cũng bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "trạng thái còn sống". Sự kết hợp của những từ này đã tạo ra "wildlife" để mô tả cụ thể các loài động vật và thực vật sống trong môi trường tự nhiên của chúng, không bị con người kiểm soát hoặc ảnh hưởng.
danh từ
(từ Mỹ) những thú vật, chim muông... hoang dã
wildlife conservation
sự bảo tồn những loài thú, chim rừng
wildlife sanctuary-khu bảo tồn động vật hoang dã
Công viên quốc gia này là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm nai sừng tấm, bò rừng bizon và gấu.
Trong chuyến đi săn, chúng tôi đã gặp một gia đình voi trong vùng hoang dã.
Vườn thú cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng như hổ và tinh tinh.
Những người đam mê ngắm chim đổ xô đến khu vực này để ngắm nhìn những loài chim di cư quý hiếm ghé thăm vào mỗi mùa xuân.
Những nỗ lực bảo tồn đang giúp bảo vệ môi trường sống của các loài có nguy cơ tuyệt chủng như báo tuyết và chồn chân đen.
Trong chuyến đi bộ xuyên rừng, chúng tôi tình cờ phát hiện ra một tổ cáo con ẩn núp trong bụi cây.
Khu bảo tồn biển là khu vực được bảo vệ, nơi rùa biển, cá voi và cá heo sinh sống tự do.
Khu bảo tồn thiên nhiên này có nhiều loài chim, bao gồm sáo đá, chim giẻ cùi xanh và chim họa mi.
Động vật hoang dã ở thành phố vui chơi ở sân sau, nơi chúng cùng chung sống với cư dân.
Ở các vùng Bắc Cực, quần thể gấu Bắc Cực đang suy giảm do tình trạng nóng lên toàn cầu và mất môi trường sống.
All matches