Định nghĩa của từ habitat

habitatnoun

môi trường sống

/ˈhæbɪtæt//ˈhæbɪtæt/

Nguồn gốc của từ "habitat" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "habitat" có nghĩa là "nơi cư trú". Vào thế kỷ 16, tiếng Pháp đã sử dụng thuật ngữ "habitat" để chỉ nơi mà một người hoặc động vật sinh sống hoặc cư trú. Sau đó, tiếng Anh đã mượn từ này từ tiếng Pháp vào thế kỷ 17 và từ đó nó đã phát triển để bao gồm một ý nghĩa sinh thái hơn. Trong lĩnh vực sinh học, môi trường sống đề cập đến môi trường vật lý mà một loài sinh sống tự nhiên và tương tác với môi trường xung quanh, bao gồm nguồn thức ăn, nước, nơi trú ẩn và các sinh vật khác. Khái niệm môi trường sống rất quan trọng trong sinh học bảo tồn, vì nó giúp các nhà khoa học và nhà hoạch định chính sách hiểu được tác động của các hoạt động của con người đối với động vật hoang dã và môi trường của chúng, và nỗ lực bảo tồn chúng cho các thế hệ tương lai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmôi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)

meaningnhà, chỗ ở (người)

namespace
Ví dụ:
  • The snow leopard's habitat is the high-altitude mountain ranges of Central Asia.

    Môi trường sống của báo tuyết là các dãy núi cao ở Trung Á.

  • The Amazon rainforest provides a vibrant habitat for a plethora of plant and animal species.

    Rừng mưa nhiệt đới Amazon cung cấp môi trường sống lý tưởng cho vô số loài thực vật và động vật.

  • Human activities have destroyed the natural habitat of many endangered species.

    Hoạt động của con người đã phá hủy môi trường sống tự nhiên của nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The giant panda's habitat is the bamboo forests of China.

    Môi trường sống của gấu trúc lớn là các khu rừng tre ở Trung Quốc.

  • Coral reefs are critical habitats for marine life, as they provide shelter and food sources.

    Các rạn san hô là môi trường sống quan trọng của sinh vật biển vì chúng cung cấp nơi trú ẩn và nguồn thức ăn.

  • The black-capped vireo's habitat is the deciduous forests of the eastern United States.

    Môi trường sống của chim vireo đầu đen là những khu rừng rụng lá ở miền đông Hoa Kỳ.

  • Urbanization has forced many species to adapt to artificial habitats or face extinction.

    Quá trình đô thị hóa đã buộc nhiều loài phải thích nghi với môi trường sống nhân tạo hoặc phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.

  • The Arctic tundra is a harsh but crucial habitat for creatures capable of surviving in extreme cold.

    Đồng cỏ Bắc Cực là môi trường sống khắc nghiệt nhưng quan trọng đối với các sinh vật có khả năng sống sót trong điều kiện giá lạnh khắc nghiệt.

  • The Indian rhino's habitat is the grasslands and wetlands of India and Nepal.

    Môi trường sống của tê giác Ấn Độ là đồng cỏ và vùng đất ngập nước của Ấn Độ và Nepal.

  • Habitat loss and fragmentation are major threats to many species' survival, as they disrupt the delicate balance of ecosystems.

    Mất môi trường sống và sự phân mảnh là mối đe dọa lớn đối với sự tồn tại của nhiều loài vì chúng phá vỡ sự cân bằng mong manh của hệ sinh thái.

Từ, cụm từ liên quan

All matches