Định nghĩa của từ conservation

conservationnoun

bảo tồn

/ˌkɒnsəˈveɪʃn//ˌkɑːnsərˈveɪʃn/

Nguồn gốc của từ "conservation" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1700, khi nó lần đầu tiên được sử dụng để mô tả hành động bảo quản số lượng chất lỏng hoặc chất rắn ở dạng ban đầu của chúng. Thuật ngữ "conservation" bắt nguồn từ tiếng Latin "conservare", có nghĩa là "bảo tồn". Vào đầu những năm 1900, khái niệm bảo tồn bắt đầu mở rộng ra ngoài ý nghĩa khoa học ban đầu của nó. Gifford Pinchot, một nhà lâm nghiệp và nhà bảo tồn nổi tiếng người Mỹ, đã phổ biến thuật ngữ này liên quan đến việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Ông lập luận rằng việc sử dụng có trách nhiệm các nguồn tài nguyên này, thay vì khai thác tràn lan, là cần thiết để đảm bảo khả năng tồn tại lâu dài của chúng. Những ý tưởng của Pinchot đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập nhiều công viên quốc gia và chính sách bảo tồn tại Hoa Kỳ và trên toàn thế giới. Ngày nay, "conservation" được công nhận rộng rãi là nguyên tắc chính của phát triển bền vững, ám chỉ việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách khôn ngoan và có trách nhiệm để đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Nhìn chung, từ "conservation" đã phát triển từ một thuật ngữ khoa học thành một triết lý rộng hơn bao gồm nhiều vấn đề liên quan đến môi trường, tài nguyên thiên nhiên và phúc lợi xã hội. Bằng cách khuyến khích quản lý có trách nhiệm các nguồn tài nguyên của hành tinh chúng ta, bảo tồn đã trở thành nguyên lý cốt lõi trong các nỗ lực của xã hội hiện đại nhằm thúc đẩy tính bền vững và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giữ gìn, sự duy trì, sự bảo tồn, sự bảo toàn

exampleconservation of energy: sự bảo toàn năng lượng

typeDefault

meaning(vật lí) bảo toàn

meaningc. of energy bảo toàn

meaningc. of momentum bảo toàn động lượng

namespace

the protection of the natural environment

bảo vệ môi trường tự nhiên

Ví dụ:
  • to be interested in wildlife conservation

    quan tâm đến việc bảo tồn động vật hoang dã

  • Road development in the area has been limited by conservation programmes.

    Việc phát triển đường sá trong khu vực đã bị hạn chế bởi các chương trình bảo tồn.

Ví dụ bổ sung:
  • Such data can be helpful in evaluating the conservation status of plants.

    Dữ liệu như vậy có thể hữu ích trong việc đánh giá tình trạng bảo tồn của thực vật.

  • The commission calls for a bold, new conservation ethic that embraces the oceans as a public trust.

    Ủy ban kêu gọi một đạo đức bảo tồn mới, táo bạo, coi đại dương là niềm tin của công chúng.

  • Through the years they have made significant contributions to species conservation.

    Qua nhiều năm, họ đã có những đóng góp đáng kể cho việc bảo tồn loài.

  • a large-scale habitat conservation plan

    kế hoạch bảo tồn môi trường sống quy mô lớn

  • a national park and conservation area

    một công viên quốc gia và khu bảo tồn

Từ, cụm từ liên quan

the official protection of buildings and objects that have historical or artistic importance

sự bảo vệ chính thức các tòa nhà và đồ vật có tầm quan trọng lịch sử hoặc nghệ thuật

Ví dụ:
  • the conservation of ancient monuments/manuscripts/our cultural heritage

    việc bảo tồn các di tích/bản thảo cổ/di sản văn hóa của chúng ta

the act of preventing something from being lost, wasted, damaged or destroyed

hành động ngăn chặn một cái gì đó khỏi bị mất, lãng phí, hư hỏng hoặc phá hủy

Ví dụ:
  • to encourage the conservation of water/fuel

    để khuyến khích việc bảo tồn nước/nhiên liệu

  • energy conservation

    bảo tồn năng lượng

  • practices that are good for the community, such as water efficiency and resource conservation

    những thực hành tốt cho cộng đồng, chẳng hạn như sử dụng nước hiệu quả và bảo tồn tài nguyên

Từ, cụm từ liên quan