danh từ
(sinh vật học) loài
our (the) species: loài người
loại, hạng, thứ
a species of dogcart: một loại xe chó
to have a species of cunning: có tính láu cá
dạng, hình thái
Default
loài; loại; phạm trù
s. of a set of point phạm trù một tập hợp điểm