danh từ
tổ, ổ (chim, chuột...)
a bird's nest: tổ chim
a wasp's nest: tổ ong bắp cày
nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...)
nested boxes: những hộp xếp lồng vào nhau
bộ đồ xếp lồng vào nhau
a nest of tables: bộ bàn xếp lồng vào nhau
a nest of boxes: bộ hộp xếp lồng vào nhau
nội động từ
làm tổ
a bird's nest: tổ chim
a wasp's nest: tổ ong bắp cày
tìm tổ chim, bắt tổ chim
nested boxes: những hộp xếp lồng vào nhau
ẩn núp, ẩn mình
a nest of tables: bộ bàn xếp lồng vào nhau
a nest of boxes: bộ hộp xếp lồng vào nhau