tính từ
hung bạo, tàn ác, tàn bạo
an atrocious regime: chế độ tàn bạo
rất xấu, tồi tệ
atrocious weather: thời tiết rất xấu
atrocious hand writing: chữ viết rất xấu
gớm ghiếc
/əˈtrəʊʃəs//əˈtrəʊʃəs/Từ "atrocious" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "atrocius," có nghĩa là "wicked" hoặc "tàn ác". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "atrocire," có nghĩa là "làm cho tàn ác" hoặc "làm cho độc ác". Từ tiếng Latin "atrocius" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "atrocious," với cùng ý nghĩa như từ tiếng Latin trước đó. Từ này ban đầu dùng để chỉ một điều gì đó độc ác hoặc tàn ác, nhưng theo thời gian, nó bắt đầu mang một ý nghĩa rộng hơn để mô tả một điều gì đó cũng đáng ghét, ghê tởm hoặc đáng ghê tởm. Ngày nay, "atrocious" thường được dùng để mô tả một điều gì đó được coi là đáng chê trách về mặt đạo đức hoặc không thể chấp nhận được, chẳng hạn như một tội ác tày đình hoặc một hành động bạo lực tàn bạo.
tính từ
hung bạo, tàn ác, tàn bạo
an atrocious regime: chế độ tàn bạo
rất xấu, tồi tệ
atrocious weather: thời tiết rất xấu
atrocious hand writing: chữ viết rất xấu
very bad or unpleasant
rất tệ hoặc khó chịu
Cô ấy nói tiếng Pháp với một giọng khủng khiếp.
Thời tiết không tệ lắm sao?
Nhà hàng nhận được nhiều đánh giá tệ hại vì dịch vụ lạnh ngắt và đồ ăn chưa nấu chín.
Tiết mục của diễn viên hài thật tệ hại, hầu như không có một tiếng cười nào từ khán giả.
Bộ phim kinh dị khiến tôi cảm thấy kinh hoàng, với những hình ảnh bạo lực vẫn ám ảnh tâm trí tôi.
Từ, cụm từ liên quan
very cruel and making you feel shocked
rất tàn nhẫn và khiến bạn cảm thấy sốc
những hành động tàn ác tàn bạo