Định nghĩa của từ abominable

abominableadjective

ghê tởm

/əˈbɒmɪnəbl//əˈbɑːmɪnəbl/

Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại: qua tiếng Pháp cổ từ tiếng Latin abominabilis, từ abominari, từ ab- ‘xa, khỏi’ + omen, omin- ‘điềm báo’. Thuật ngữ này từng được cho là từ ab- ‘xa’ + tiếng Latin homine (từ homo ‘con người’), do đó ‘vô nhân đạo, dã thú’, và thường được viết là abhominable cho đến thế kỷ 17.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningghê tởm, kinh tởm

examplean abominable crime tội ác ghê tởm: (thông tục) tồi, tồi tệ, rất xấu

exampleabominable weather: thời tiết rất xấu

examplean abominable meal: bữa cơm tồi

namespace
Ví dụ:
  • The weather conditions last night were absolutely abominable with heavy rain and strong winds ruining our outdoor plans.

    Điều kiện thời tiết đêm qua thực sự tồi tệ với mưa lớn và gió mạnh làm hỏng kế hoạch ngoài trời của chúng tôi.

  • The hospital's sanitation was abominable, with dirty linens and instruments left out in the open.

    Điều kiện vệ sinh của bệnh viện rất tệ, khăn trải giường và dụng cụ bẩn bị vứt bừa bãi.

  • The food served at the restaurant was abominable, with cold dishes and stale bread that left a bad taste in our mouths.

    Đồ ăn được phục vụ ở nhà hàng thật tệ, với những món ăn nguội lạnh và bánh mì ôi thiu khiến chúng tôi có cảm giác khó chịu.

  • The traffic on this highway is abominable, with endless congestion and frequent accidents.

    Tình trạng giao thông trên xa lộ này rất tệ, tắc nghẽn liên tục và tai nạn thường xuyên xảy ra.

  • The behavior of some of the passengers on this flight has been absolutely abominable, with screaming children and a smelly man sitting next to us.

    Hành vi của một số hành khách trên chuyến bay này thực sự đáng ghê tởm, với trẻ em la hét và một người đàn ông hôi hám ngồi cạnh chúng tôi.

  • The driver's driving was simply abominable, with wild swerving and frequent near-misses with other cars.

    Khả năng lái xe của tài xế thực sự tệ hại, với những pha đánh lái đột ngột và thường xuyên suýt va chạm với các xe khác.

  • The wait time at the customer service desk has been abominable, with a long line and no apparent reason for the delay.

    Thời gian chờ đợi tại quầy dịch vụ khách hàng thật kinh khủng, với một hàng dài và không có lý do rõ ràng nào cho sự chậm trễ.

  • The hostel I stayed in last night was abominable, with outdated facilities and an uninviting atmosphere.

    Nhà trọ mà tôi ở đêm qua thật tệ hại, với cơ sở vật chất lỗi thời và bầu không khí không hấp dẫn.

  • The prices for this event are absolutely abominable, with exorbitant fees for purchasing tickets or refreshments.

    Giá cả cho sự kiện này thực sự tệ hại, với mức phí cắt cổ cho việc mua vé hoặc đồ uống.

  • The neighbor's barking dog has been abominable, keeping us up all night and driving us to distraction.

    Tiếng chó sủa của hàng xóm thật kinh khủng, khiến chúng tôi mất ngủ suốt đêm và phát điên.