tính từ
ghê tởm
đáng ghét
/ˈəʊdiəs//ˈəʊdiəs/Từ "odious" có nguồn gốc từ tiếng Pháp trung đại, khi nó được viết là "odiux". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Pháp khi nó có nghĩa là "abhorrent" hoặc "đáng ghét". Nguồn gốc của từ tiếng Pháp "odiux" bắt nguồn từ tiếng Latin "odio", có nghĩa là "hatred" hoặc "thù địch". Hậu tố "-ous" trong tiếng Pháp đóng vai trò là một khái niệm mô tả để xác định một cái gì đó gợi lên cảm giác căm ghét hoặc ghê tởm. Do đó, một đối tượng, người hoặc hành động "odiux" được coi là một cái gì đó không thể tránh khỏi và gây khó chịu. Từ "odious" trong tiếng Pháp trung đại được sử dụng để thể hiện sự ác cảm hoặc sự thờ ơ, nhưng khi nó chuyển sang tiếng Anh, ý nghĩa của nó đã thay đổi đôi chút. Ban đầu, nó được áp dụng cho những thứ như hành vi xấu xa, hành vi lén lút hoặc âm mưu vô đạo đức—những thứ gây đau buồn hoặc kích động lòng căm thù. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ này trở nên khái quát hơn và có thể áp dụng chính xác cho các đối tượng hoặc hành động không liên quan đến cảm giác căm thù, mà là đẩy lùi, khó chịu hoặc không đồng tình. Trong cách sử dụng hiện đại, "odious" biểu thị bất kỳ điều gì đáng ghét, không thích hoặc ghê tởm. Nghĩa của từ này có thể dao động từ sự ghê tởm nhẹ, chẳng hạn như mùi chua hoặc màu khó chịu, đến biểu hiện của sự khinh miệt hoặc ghê tởm, chẳng hạn như hành động sai trái, tính cách khó chịu hoặc hành vi xấu xa. Bất kể nghĩa hiện tại của nó là gì, nguồn gốc của từ "odious" trong tiếng Pháp nhấn mạnh khuynh hướng sâu xa của con người đối với lòng căm thù và không thích đối với những người, hành động hoặc vật phẩm cụ thể.
tính từ
ghê tởm
Hành vi của các giám đốc điều hành công ty, những người kiếm chác từ lợi nhuận của công ty trong khi nhân viên của họ phải chịu đau khổ, thực sự đáng ghê tởm.
Sương mù bao phủ thành phố hàng ngày đã trở thành gánh nặng khó chịu đối với sức khỏe và đời sống của người dân.
Chế độ bạo lực và áp bức đã lên nắm quyền chính phủ được các tổ chức nhân quyền trên thế giới mô tả là đáng ghê tởm.
Nhiều người đi lại trên tuyến đường này cảm thấy mức phí mà chính quyền địa phương áp dụng đối với những người lái xe qua cầu là rất đáng ghét.
Những chiêu trò vô đạo đức mà nhân viên bán hàng sử dụng để bán sản phẩm quả thực vô cùng đáng ghét.
Có thể nói, cách đối xử hạ thấp và làm nhục mà các nhân viên phải chịu đựng từ cấp trên là vô cùng đáng ghét.
Những khoản chi tiêu quá mức và phù phiếm mà viên chức chính phủ phải chịu từ tiền đóng thuế của người dân được mô tả là đáng ghét và lãng phí nguồn lực.
Giá quá cao và chất lượng thường kém của các sản phẩm được bán trên thị trường đã trở thành mối lo ngại đáng ghét đối với người tiêu dùng.
Những cuộc gọi tiếp thị qua điện thoại liên tục xâm phạm quyền riêng tư của chúng ta vào những giờ lẻ và sử dụng những thủ đoạn bất chính để moi tiền của chúng ta quả thực rất đáng ghét.
Các chính sách mà chính phủ muốn áp dụng cho người dân bị nhiều nhóm đối lập coi là đáng ghét vì họ chỉ trích bản chất có hại và thiếu sáng suốt của chúng.