Định nghĩa của từ despicable

despicableadjective

đáng khinh

/dɪˈspɪkəbl//dɪˈspɪkəbl/

Từ "despicable" có một lịch sử lâu dài và thú vị. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "despicabilis", có nghĩa là "worthless" hoặc "khinh thường". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "despicare", có nghĩa là "khinh thường" và hậu tố "-bilis", tạo thành một tính từ. Trong tiếng Anh thời kỳ đầu, "despicable" dùng để chỉ một người hoặc một vật nào đó bị coi thường hoặc khinh miệt. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng về một thứ gì đó đê tiện, xấu xa hoặc đáng bị khinh miệt. Ngày nay, "despicable" thường được dùng để mô tả những hành động hoặc hành vi bị coi là đáng ghê tởm hoặc đáng ghét về mặt đạo đức. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, "despicable" vẫn có một nét quyến rũ nhất định, gợi lên cảm giác kịch tính và nhấn mạnh. Không có gì ngạc nhiên khi những từ như "despicable" và "diabolical" thường được các nhà văn và nhà làm phim sử dụng để tăng thêm chiều sâu và sự thú vị cho câu chuyện của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng khinh; ti tiện, hèn hạ

namespace
Ví dụ:
  • The actions of the corrupt politician were despicable as he accepted bribes in exchange for favorable legislation.

    Hành động của chính trị gia tham nhũng thật đáng khinh bỉ khi ông ta nhận hối lộ để đổi lấy luật có lợi.

  • The CEO's decision to lay off thousands of workers without any regard for their families was a despicable display of greed.

    Quyết định sa thải hàng nghìn công nhân mà không quan tâm đến gia đình họ của CEO là một hành động tham lam đáng khinh bỉ.

  • The bullies' behavior towards their weaker classmates was despicable and shows a clear lack of empathy and respect.

    Hành vi của những kẻ bắt nạt đối với những bạn học yếu hơn là đáng khinh và thể hiện rõ sự thiếu đồng cảm và tôn trọng.

  • It's despicable how some people go through the motions of compassion and generosity, but in reality, they're just trying to curry favor or further their own agendas.

    Thật đáng khinh khi một số người tỏ ra từ bi và hào phóng, nhưng thực chất họ chỉ đang cố gắng lấy lòng hoặc đạt được mục đích riêng của mình.

  • The serial killer's crimes were despicable and left an entire community in a state of horror and fear.

    Tội ác của kẻ giết người hàng loạt thật đê hèn và khiến cả cộng đồng chìm trong trạng thái kinh hoàng và sợ hãi.

  • It's despicable how some parents prioritize their own careers and fancy vacations over the emotional, social, and academic needs of their children.

    Thật đáng khinh khi một số bậc cha mẹ ưu tiên sự nghiệp và kỳ nghỉ xa hoa của mình hơn nhu cầu tình cảm, xã hội và học tập của con cái họ.

  • The way he spoke to his wife in front of their children was despicable and showed clear signs of verbal abuse.

    Cách anh ta nói chuyện với vợ trước mặt các con thật đáng khinh bỉ và cho thấy rõ dấu hiệu lăng mạ bằng lời nói.

  • The way she betrayed her closest friend's trust was despicable and she destroyed a long-standing relationship over something trivial.

    Cách cô ấy phản bội lòng tin của người bạn thân nhất thật đáng khinh bỉ và cô ấy đã phá hủy một mối quan hệ lâu dài chỉ vì một điều tầm thường.

  • The famous celebrity's actions during the #MeToo movement were despicable, and she didn't take any responsibility for her wrongdoings.

    Những hành động của người nổi tiếng trong phong trào #MeToo thật đáng khinh bỉ, và cô ấy không chịu bất kỳ trách nhiệm nào cho hành vi sai trái của mình.

  • The magnitude of the environmental catastrophe caused by the untested chemical was despicable, and it affected innocent people's lives for generations to come.

    Mức độ thảm họa môi trường do loại hóa chất chưa được thử nghiệm gây ra là vô cùng đáng khinh bỉ và nó ảnh hưởng đến cuộc sống của những người dân vô tội trong nhiều thế hệ sau này.