Định nghĩa của từ repulsive

repulsiveadjective

phản cảm

/rɪˈpʌlsɪv//rɪˈpʌlsɪv/

Từ "repulsive" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "repulser", có nghĩa là "đẩy ra" hoặc "lùi lại". Đến lượt mình, từ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Latin "repullere", chia thành "re-", có nghĩa là "lùi lại" và "pullere", có nghĩa là "đẩy" hoặc "kéo". Gốc tiếng Latin "pullere" có nghĩa tương tự trong các từ khác có nguồn gốc từ tiếng Latin, chẳng hạn như "pullulare", có nghĩa là "phát triển hoặc thịnh vượng", có vẻ trái ngược với cách sử dụng hiện đại của "repulsive" như một từ đồng nghĩa của "unpleasant" hoặc "ghê tởm". Tuy nhiên, mối liên hệ ngôn ngữ lịch sử này làm nổi bật sự phức tạp về từ nguyên tồn tại trong nhiều từ tiếng Anh hiện đại và nguồn gốc của chúng trong tiếng Latin và tiếng Pháp cổ. Trong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại, "repulsive" là một tính từ mạnh mô tả điều gì đó khó chịu, đáng sợ hoặc ghê tởm, thường gây ra sự ghê tởm theo bản năng hoặc ngay lập tức ở những người khác. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó làm nổi bật sự tiến hóa ngôn ngữ của các từ theo thời gian và cách chúng có thể thay đổi và mang những ý nghĩa mới khi xã hội và văn hóa thay đổi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningghê tởm, gớm guốc

examplea repulsive sight: một cảnh tượng gớm guốc

meaning(thơ ca) chống, kháng cự

meaning(vật lý) đẩy

examplerepulsive force: lực đẩy

typeDefault

meaning(vật lí) đẩy

namespace

causing a feeling of strong dislike; very unpleasant

gây ra cảm giác không thích mạnh mẽ; rất khó chịu

Ví dụ:
  • a repulsive sight/smell/habit

    một cảnh/mùi/thói quen kinh tởm

  • What a repulsive man!

    Thật là một người đàn ông đáng ghét!

  • The Strong Man's Circus featured an act with a contortionist whose twisted body was repulsive and hypnotic at the same time.

    Rạp xiếc Người đàn ông khỏe mạnh có tiết mục biểu diễn với một người uốn dẻo có thân hình xoắn ốc vừa đáng sợ vừa thôi miên.

  • The putrid odor of the fermented milk left a repulsive stench in the room that made everyone want to gag.

    Mùi hôi thối của sữa lên men để lại mùi hôi thối khó chịu trong phòng khiến mọi người muốn nôn ọe.

  • The cluttered mess in his apartment was so repulsive that it could topple over any unsuspecting visitor.

    Sự bừa bộn trong căn hộ của anh ta ghê tởm đến mức có thể đổ sập xuống bất kỳ vị khách nào không ngờ tới.

Ví dụ bổ sung:
  • She found the idea deeply repulsive.

    Cô ấy thấy ý tưởng đó thực sự ghê tởm.

  • The very thought seems repulsive.

    Ý nghĩ đó dường như thật kinh tởm.

  • He found her habits quite repulsive.

    Anh thấy thói quen của cô khá ghê tởm.

Từ, cụm từ liên quan

causing repulsion (= a force that pushes away)

gây ra lực đẩy (= một lực đẩy đi)

Ví dụ:
  • repulsive forces

    lực đẩy