Định nghĩa của từ revolting

revoltingadjective

nổi dậy

/rɪˈvəʊltɪŋ//rɪˈvəʊltɪŋ/

Từ "revolting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revolvere", có nghĩa là "lăn lại hoặc quay lại". Từ này phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "revolten", có nghĩa là nổi loạn hoặc nổi loạn. Theo thời gian, thuật ngữ này chuyển sang mô tả một điều gì đó cực kỳ khó chịu hoặc ghê tởm, có thể là do sự liên kết giữa các cuộc nổi loạn với bạo lực và biến động. Do đó, "revolting" vừa có nghĩa là hành động nổi loạn về mặt thể chất vừa có nghĩa là cảm giác ghê tởm mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggây phẫn nộ

examplerevolting cruelty: một sự độc ác gây phẫn nộ

namespace
Ví dụ:
  • The food at that restaurant was revolting - the meat was cold, the vegetables were overcooked, and the overall taste was repulsive.

    Đồ ăn ở nhà hàng đó thật kinh tởm - thịt nguội, rau thì nấu quá chín và hương vị tổng thể thì khó chịu.

  • The stench coming from the garbage bin on the street was so revolting that I had to cover my nose to avoid gagging.

    Mùi hôi thối bốc ra từ thùng rác trên phố kinh tởm đến mức tôi phải bịt mũi để không bịt miệng.

  • The sound of the rooster crowing at 4 am was revolting, especially since it woke me up from a deep sleep.

    Tiếng gà trống gáy lúc 4 giờ sáng thật kinh tởm, đặc biệt là vì nó đánh thức tôi dậy sau một giấc ngủ sâu.

  • The sight of cockroaches crawling across the kitchen floor was revolting, and it made me want to throw up.

    Cảnh tượng những con gián bò khắp sàn bếp thật kinh tởm, khiến tôi muốn nôn.

  • The loud, obnoxious heckler at the comedy show was revolting, and his constant interruptions ruined the entire act.

    Kẻ phá đám ồn ào, khó chịu tại buổi biểu diễn hài kịch thật đáng ghét, và sự ngắt lời liên tục của hắn đã phá hỏng toàn bộ buổi biểu diễn.

  • The behavior of the political candidate was nothing short of revolting - he blatantly lied to the public and showed no remorse for his actions.

    Hành vi của ứng cử viên chính trị này thực sự đáng kinh tởm - ông ta trắng trợn nói dối công chúng và không hề hối hận về hành động của mình.

  • The smell of smoke in the building was revolting, and it made it difficult to breathe.

    Mùi khói trong tòa nhà thật khó chịu và khiến người ta khó thở.

  • The behavior of the driver who cut me off on the highway was revolting, and it made me want to honk my horn and scream out the car window.

    Hành vi của tài xế chặn đầu xe tôi trên đường cao tốc thật kinh tởm, khiến tôi muốn bấm còi và hét lớn qua cửa sổ xe.

  • The sight of the rotten fruit on the ground was revolting, and it made me want to gag.

    Cảnh tượng những trái cây thối rữa trên mặt đất thật kinh tởm, khiến tôi muốn nôn ọe.

  • The way my brother leaves his dishes out in the open, despite my repeated requests for him to clean up, is nothing short of revolting, and it's driving me crazy.

    Cách anh trai tôi để bát đĩa ngoài trời, mặc dù tôi đã nhiều lần yêu cầu anh ấy dọn dẹp, thật là kinh tởm, và điều đó khiến tôi phát điên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches