Định nghĩa của từ deplorable

deplorableadjective

thương tâm

/dɪˈplɔːrəbl//dɪˈplɔːrəbl/

Thuật ngữ "deplorable" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "deplorare", có nghĩa là "than khóc" hoặc "than vãn". Từ này ban đầu được dùng để mô tả điều gì đó đáng thương, chẳng hạn như nỗi buồn lớn hoặc sự kiện gây sốc. Trong tiếng Anh, từ "deplorable" đã được sử dụng từ thế kỷ 15. Ban đầu, nó được dùng để mô tả điều gì đó đáng thương hại hoặc thông cảm, chẳng hạn như sự kiện bi thảm hoặc bất công lớn. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ điều gì gây thất vọng, khó chịu hoặc không thể chấp nhận được. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "deplorable" đã đạt được mức độ chú ý mới do ứng cử viên tổng thống trước đây Donald Trump sử dụng để mô tả các đối thủ chính trị của mình và hành động của họ. Kể từ đó, từ này đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong diễn ngôn chính trị, thường được dùng để mô tả hành vi hoặc chính sách bị coi là không thể chấp nhận được hoặc ghê tởm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng thương

meaning(thông tục) đáng trách, tồi, xấu

namespace
Ví dụ:
  • The condition of the school's infrastructure, with outdated textbooks, peeling paint, and leaky roofs, is deeply deplorable.

    Tình trạng cơ sở hạ tầng của trường, với sách giáo khoa lỗi thời, sơn bong tróc và mái nhà dột nát, thật đáng tiếc.

  • The decision to cut funding for essential services in the midst of a pandemic has left many communities without access to basic necessities, a state that is absolutely deplorable.

    Quyết định cắt giảm tài trợ cho các dịch vụ thiết yếu trong bối cảnh đại dịch đã khiến nhiều cộng đồng không được tiếp cận với các nhu cầu cơ bản, một tình trạng thực sự đáng chê trách.

  • The reports of widespread human rights abuses against civilians in the conflict-torn region are deplorable and demand swift and decisive action.

    Các báo cáo về tình trạng vi phạm nhân quyền tràn lan đối với dân thường ở khu vực xảy ra xung đột là điều đáng lên án và đòi hỏi phải có hành động nhanh chóng và quyết đoán.

  • The fact that poverty rates continue to rise in our country is deplorable and a clear indication that more needs to be done to address this pressing issue.

    Thực tế là tỷ lệ đói nghèo vẫn tiếp tục gia tăng ở đất nước chúng ta là điều đáng tiếc và là dấu hiệu rõ ràng cho thấy cần phải làm nhiều hơn nữa để giải quyết vấn đề cấp bách này.

  • The manner in which the government has mismanaged the response to the crisis has been deplorable, causing further anxiety and uncertainty among the affected populations.

    Cách thức chính phủ quản lý yếu kém trong việc ứng phó với cuộc khủng hoảng thật đáng chê trách, gây thêm lo lắng và bất ổn cho những người dân bị ảnh hưởng.

  • The Prosecutor General's failure to prosecute those responsible for high-profile corruption cases is deplorable, undermining the public's trust in the justice system.

    Việc Tổng chưởng lý không truy tố những người chịu trách nhiệm trong các vụ tham nhũng nghiêm trọng là điều đáng chê trách, làm suy yếu lòng tin của công chúng vào hệ thống tư pháp.

  • The persistent disparities in educational opportunities between affluent and low-income communities are deplorable, perpetuating cycle of poverty and holding back a generation of students.

    Sự chênh lệch dai dẳng về cơ hội giáo dục giữa cộng đồng giàu có và thu nhập thấp là điều đáng tiếc, làm kéo dài vòng luẩn quẩn của đói nghèo và kìm hãm cả một thế hệ học sinh.

  • The use of chemical weapons against civilians is a deplorable act that demands consequences and accountability.

    Việc sử dụng vũ khí hóa học chống lại dân thường là hành động đáng lên án và đòi hỏi phải chịu trách nhiệm.

  • The lack of action on climate change is deplorable, placing the planet's future and the welfare of future generations in grave danger.

    Việc thiếu hành động ứng phó với biến đổi khí hậu là điều đáng chê trách, đặt tương lai của hành tinh và phúc lợi của các thế hệ tương lai vào tình trạng nguy hiểm nghiêm trọng.

  • The continued silence of leaders in the face of systemic inequality and oppression is deplorable and serves only to perpetuate an unjust status quo.

    Sự im lặng liên tục của các nhà lãnh đạo trước tình trạng bất bình đẳng và áp bức có hệ thống là điều đáng chê trách và chỉ làm duy trì tình trạng bất công hiện tại.