Định nghĩa của từ integrity

integritynoun

chính trực

/ɪnˈteɡrəti//ɪnˈteɡrəti/

Từ "integrity" bắt nguồn từ tiếng Latin "integritatem", có nghĩa là "wholeness" hoặc "nguyên vẹn". Trong tiếng Latin thời trung cổ, thuật ngữ này gắn liền với khái niệm về sự trọn vẹn hoặc không bị chia cắt, ám chỉ trạng thái không bị phá vỡ hoặc không bị thương. Trong tiếng Anh, từ "integrity" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16, khi nó được dùng để mô tả phẩm chất hoàn chỉnh hoặc thống nhất về tính cách. Ý nghĩa này dần dần phát triển theo thời gian để bao gồm ý tưởng về các nguyên tắc đạo đức và luân lý, khi mọi người bắt đầu liên kết sự toàn vẹn với tính cách lành mạnh và các giá trị cá nhân. Ngày nay, từ "integrity" được công nhận rộng rãi là một yếu tố chính của các đặc điểm tính cách tích cực và thường được coi là một thành phần quan trọng của sự đáng tin cậy và đáng tin cậy. Tóm lại, sự toàn vẹn đề cập đến việc duy trì sự toàn vẹn và trọn vẹn trong mọi khía cạnh của cuộc sống của một người, từ các nguyên tắc đạo đức đến hành động và quyết định của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chính trực, tính liêm chính

meaningtính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn

typeDefault

meaningtính nguyên

namespace

the quality of being honest and having strong moral principles

chất lượng của sự trung thực và có nguyên tắc đạo đức mạnh mẽ

Ví dụ:
  • personal/professional/artistic integrity

    tính toàn vẹn cá nhân/nghề nghiệp/nghệ thuật

  • She behaved with absolute integrity.

    Cô ấy cư xử với sự chính trực tuyệt đối.

  • a man of great integrity

    một người đàn ông có tính chính trực tuyệt vời

Ví dụ bổ sung:
  • Her photography had great artistic integrity.

    Những bức ảnh của cô ấy có tính toàn vẹn nghệ thuật tuyệt vời.

  • I would never do anything to compromise the integrity of the company.

    Tôi sẽ không bao giờ làm bất cứ điều gì gây tổn hại đến sự liêm chính của công ty.

  • It's up to the user to ensure the integrity of the data they enter.

    Người dùng có trách nhiệm đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu họ nhập.

  • She has great personal integrity.

    Cô ấy có tính chính trực cá nhân tuyệt vời.

  • She questioned his integrity as a councillor.

    Cô đặt câu hỏi về tính chính trực của anh với tư cách là một ủy viên hội đồng.

the state of being whole and not divided

trạng thái toàn bộ và không bị phân chia

Ví dụ:
  • to respect the territorial integrity of the nation

    tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ của dân tộc

Từ, cụm từ liên quan