danh từ
vai, vai trò
to play the leading role: thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo
danh từ
vai, vai trò
to play the leading role: thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo
vai (diễn), vai trò
/rəʊl/Từ "role" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "role," có nguồn gốc từ tiếng Latin "rota", nghĩa là "bánh xe". Vào thế kỷ 14, "role" ban đầu ám chỉ vai trò hoặc chức năng do một nhân vật trong một câu chuyện đảm nhiệm, chẳng hạn như một vở kịch hoặc vở kịch. Người ta cho rằng ý nghĩa của từ này bắt nguồn từ ý tưởng về một bánh xe với các nhân vật hoặc diễn viên khác nhau di chuyển qua các trạm hoặc sân khấu khác nhau. Theo thời gian, ý nghĩa của "role" được mở rộng để bao gồm bất kỳ vai trò hoặc vị trí nào mà một người đảm nhiệm, cho dù trong một vở kịch, một tình huống xã hội hay thậm chí là một nghề nghiệp. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả vai trò được giao hoặc đảm nhận của một cá nhân trong một tình huống cụ thể.
danh từ
vai, vai trò
to play the leading role: thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo
danh từ
vai, vai trò
to play the leading role: thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo
an actor’s part in a play, film, etc.
vai trò của một diễn viên trong một vở kịch, một bộ phim, v.v.
Cô ấy đã giành được vai chính (= vai quan trọng nhất) trong một vở kịch mới.
vai chính/đóng vai chính
Anh đóng vai Sonny trong phim Bố già.
Ethan Hawke đã thể hiện rất tốt vai diễn vô ơn.
Anh đảm nhận vai chính trong phim.
Anh ấy đã nhập vai rất tốt.
Trong bộ truyện, Smith đảm nhận vai trò trung gian.
Cô phải mất ba năm mới có được vai diễn điện ảnh đầu tiên.
the function or position that somebody has or is expected to have in an organization, in society or in a relationship
chức năng hoặc vị trí mà ai đó có hoặc dự kiến sẽ có trong một tổ chức, trong xã hội hoặc trong một mối quan hệ
vai trò đang thay đổi của phụ nữ
vai trò của nghệ sĩ trong xã hội
Ông ấy đang từ bỏ vai trò chủ tịch của mình.
Tôi hoan nghênh cơ hội đảm nhận vai trò lãnh đạo trong tổ chức.
Trong nhiều cuộc hôn nhân đã có sự đảo ngược hoàn toàn vai trò (= thay đổi vai trò) khi người đàn ông ở nhà và người phụ nữ đi làm.
Điều quan trọng là mọi người đều có vai trò và trách nhiệm được xác định rõ ràng.
the degree to which somebody/something is involved in a situation or an activity and the effect that they have on it
mức độ mà ai đó/cái gì đó tham gia vào một tình huống hoặc một hoạt động và ảnh hưởng của họ đối với nó
Một tách trà thường đóng một vai trò xã hội quan trọng.
một vai trò then chốt/hàng đầu/trung tâm/quan trọng/quan trọng
Các phương tiện truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến ý kiến của người dân.
Các doanh nghiệp nhỏ có vai trò quan trọng trong việc giữ cho nền kinh tế phát triển.
Các nhà khoa học Vương quốc Anh đã đóng vai trò chủ đạo trong dự án.
vai trò của chế độ ăn uống trong phòng ngừa bệnh tật
Công ty đã khẳng định được vai trò là người dẫn đầu trong ngành.
Thomas hạ thấp vai trò của những bức thư này như một bằng chứng lịch sử.