Định nghĩa của từ tendency

tendencynoun

xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng

/ˈtɛndənsi/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "tendency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tendere", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "nghiêng". Trong tiếng Pháp cổ, từ "tendens" xuất hiện, có nghĩa là "kéo dài" hoặc "nghiêng". Từ tiếng Anh "tendency" được mượn từ tiếng Pháp cổ, có thể là vào thế kỷ 15. Ban đầu, nó ám chỉ khuynh hướng hoặc hướng vật lý, chẳng hạn như khuynh hướng của một cành cây uốn cong về một hướng cụ thể. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm khuynh hướng về mặt tinh thần hoặc cảm xúc, ám chỉ khuynh hướng hoặc khuynh hướng tự nhiên hoặc thói quen đối với một điều gì đó, cho dù đó là suy nghĩ, hành động hay hành vi. Ngày nay, từ "tendency" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tâm lý học, chính trị và trò chuyện thông thường, thường ám chỉ một kiểu hành vi hoặc khuynh hướng thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxu hướng, khuynh hướng

examplethe tendency to socialism: xu hướng về chủ nghĩa xã hội

examplea growing tendency: một khuynh hướng ngày càng rõ

namespace

if somebody/something has a particular tendency, they are likely to behave or act in a particular way

nếu ai đó/cái gì đó có một khuynh hướng cụ thể, họ có thể cư xử hoặc hành động theo một cách cụ thể

Ví dụ:
  • to display artistic tendencies

    để thể hiện xu hướng nghệ thuật

  • I have a tendency to talk too much when I'm nervous.

    Tôi có xu hướng nói quá nhiều khi lo lắng.

  • This material has a tendency to shrink when washed.

    Chất liệu này có xu hướng co lại khi giặt.

  • There is a tendency for this disease to run in families.

    Bệnh này có xu hướng di truyền trong gia đình.

  • She has a strong natural tendency towards caution.

    Cô ấy có xu hướng thận trọng tự nhiên mạnh mẽ.

Ví dụ bổ sung:
  • The new model has an unfortunate tendency to break after a few weeks' use.

    Đáng tiếc là mẫu mới có xu hướng bị hỏng sau vài tuần sử dụng.

  • They needed help for self-harm and suicidal tendencies.

    Họ cần sự giúp đỡ khi có xu hướng tự làm hại bản thân và tự tử.

  • a worrying tendency to blame victims for being assaulted

    một xu hướng đáng lo ngại là đổ lỗi cho nạn nhân bị hành hung

  • our natural human tendency to group all the things we don't like together

    khuynh hướng tự nhiên của con người là nhóm tất cả những thứ chúng ta không thích lại với nhau

  • The natural tendency is to try harder when there are problems with a project.

    Xu hướng tự nhiên là cố gắng nhiều hơn khi dự án gặp vấn đề.

a new custom that is starting to develop

một phong tục mới đang bắt đầu phát triển

Ví dụ:
  • There's a growing tendency for women to marry later.

    Xu hướng phụ nữ kết hôn muộn ngày càng tăng.

  • Industry showed a tendency towards increasingly centralized administration.

    Công nghiệp có xu hướng quản lý ngày càng tập trung.

Ví dụ bổ sung:
  • There is a growing tendency among employers to hire casual staff.

    Xu hướng sử dụng lao động thuê nhân viên thời vụ ngày càng tăng.

  • There is a tendency for farm sizes to increase.

    Có xu hướng tăng quy mô trang trại.

Từ, cụm từ liên quan

a group within a larger political group, whose views are more extreme than those of the rest of the group

một nhóm trong một nhóm chính trị lớn hơn, có quan điểm cực đoan hơn quan điểm của những người còn lại trong nhóm

Ví dụ:
  • a growing separatist tendency within the Anglo-Irish community

    xu hướng ly khai ngày càng tăng trong cộng đồng Anh-Ireland

Từ, cụm từ liên quan