danh từ
hậu quả, kết quả
to take the consequence of something: chịu hậu quả của việc gì
in consequence of: do kết quả của
(toán học) hệ quả
tầm quan trọng, tính trọng đại
it's of no consequence: cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn đề
a person of consequence: người tai mắt, người có vai vế, người có địa vị cao
Default
(Tech) hậu quả