danh từ
sự có thể đúng, sự có thể thật
in all likelihood: có thể, có nhiều khả năng
Default
(thống kê) hợp lý
maximum l. (thống kê) hợp lý cực đại
khả năng
/ˈlaɪklihʊd//ˈlaɪklihʊd/Từ "likelihood" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "līc", nghĩa là "body" hoặc "xác chết", và "lihood", nghĩa là "appearance" hoặc "sự giống nhau". Sự kết hợp này ám chỉ "sự xuất hiện có khả năng xảy ra". Theo thời gian, "likelihood" đã phát triển để biểu thị khả năng hoặc cơ hội xảy ra một điều gì đó. Sự thay đổi về ý nghĩa diễn ra trong thế kỷ 14 và 15, phản ánh sự thay đổi dần dần trong cách chúng ta nhận thức và đánh giá khả năng xảy ra của các sự kiện.
danh từ
sự có thể đúng, sự có thể thật
in all likelihood: có thể, có nhiều khả năng
Default
(thống kê) hợp lý
maximum l. (thống kê) hợp lý cực đại
Khả năng trời mưa vào ngày mai rất cao, vì vậy hãy nhớ mang theo ô.
Dựa trên sự thành công của sản phẩm trên thị trường, khả năng sản phẩm vẫn duy trì được mức độ phổ biến là rất cao.
Khả năng xảy ra hiện tượng bùng phát năng lượng mặt trời gây ra sự cố cho hệ thống thông tin liên lạc là thấp, nhưng vẫn có thể xảy ra.
Cảnh sát có khả năng cao sẽ bắt được thủ phạm dựa trên bằng chứng họ thu thập được.
Khả năng hoàn thành dự án đúng hạn vẫn chưa chắc chắn do những sự chậm trễ ngoài dự kiến.
Chiến lược bán hàng mới có khả năng làm tăng lợi nhuận đáng kể.
Khả năng thiên tai gây hại cho cộng đồng là thấp, nhưng luôn tốt hơn nếu có sự chuẩn bị.
Khả năng đội của chúng tôi giành chiến thắng trong giải đấu là rất cao vì chúng tôi đã tập luyện rất đều đặn.
Sau khi phân tích dữ liệu, khả năng kết quả thực nghiệm là chính xác là rất cao.
Khả năng thị trường chứng khoán có biến động đáng kể là thấp, nhưng vẫn cần phải theo dõi.