Định nghĩa của từ viewpoint

viewpointnoun

quan điểm

/ˈvjuːpɔɪnt//ˈvjuːpɔɪnt/

"Viewpoint" kết hợp hai từ cũ hơn: "view" và "point". "View" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "vue", nghĩa là "sight" hoặc "tầm nhìn". Nó liên quan đến tiếng Latin "videre", nghĩa là "nhìn". "Point" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punctum", nghĩa là "một điểm sắc nhọn" hoặc "một cái đâm". "Viewpoint" xuất hiện vào cuối thế kỷ 17, ban đầu ám chỉ một điểm quan sát vật lý. Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả một góc nhìn hoặc quan điểm, phản ánh ý tưởng rằng "point" góc nhìn của một người ảnh hưởng đến cách họ nhìn thế giới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn

meaningquan điểm, điểm nhìn

namespace

a way of thinking about a subject

một cách suy nghĩ về một chủ đề

Ví dụ:
  • Try looking at things from a different viewpoint.

    Hãy thử nhìn mọi thứ từ một quan điểm khác.

  • From a practical viewpoint, I'd advise you not to go.

    Từ quan điểm thực tế, tôi khuyên bạn không nên đi.

  • She will have her own viewpoint on the matter.

    Cô ấy sẽ có quan điểm riêng của mình về vấn đề này.

  • From my viewpoint, the sunset was breathtaking with a mix of orange, pink, and purple hues.

    Theo góc nhìn của tôi, cảnh hoàng hôn thật ngoạn mục với sự pha trộn của sắc cam, hồng và tím.

  • The author argued that climate change is a severe issue as seen from their viewpoint.

    Tác giả cho rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng theo quan điểm của họ.

Ví dụ bổ sung:
  • From a purely commercial viewpoint, the film was a failure.

    Từ góc độ thương mại thuần túy, bộ phim là một thất bại.

  • From the viewpoint of teachers, there has been a great increase in work.

    Từ quan điểm của giáo viên, công việc đã có sự gia tăng đáng kể.

  • He always takes the opposite viewpoint to the rest of the group.

    Anh ấy luôn có quan điểm trái ngược với những người còn lại trong nhóm.

  • He quoted recent test results to support his viewpoint.

    Ông trích dẫn kết quả kiểm tra gần đây để hỗ trợ quan điểm của mình.

  • I find his viewpoint on this matter very narrow.

    Tôi thấy quan điểm của anh ấy về vấn đề này rất hạn hẹp.

Từ, cụm từ liên quan

a direction or place from which you look at something

một hướng hoặc nơi mà bạn nhìn vào một cái gì đó

Ví dụ:
  • The artist has painted the scene from various viewpoints.

    Người nghệ sĩ đã vẽ nên khung cảnh từ nhiều góc nhìn khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan