Định nghĩa của từ perpetuate

perpetuateverb

làm cho lâu dài

/pəˈpetʃueɪt//pərˈpetʃueɪt/

Từ "perpetuate" có nguồn gốc lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "perpetuus," có nghĩa là "lasting" hoặc "bền bỉ," và "petere," có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "phấn đấu". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "duy trì sự sống" hoặc "duy trì" một cái gì đó tồn tại. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự tiếp tục hoặc mở rộng, đặc biệt là theo nghĩa tiêu cực, chẳng hạn như duy trì một hệ thống có hại hoặc bất công. Trong cách sử dụng hiện đại, "perpetuate" thường ám chỉ việc duy trì hoặc mở rộng một cái gì đó, thường mang hàm ý về sự liên tục hoặc bền bỉ, bất kể nó là tích cực hay tiêu cực.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm thành vĩnh viễn, làm cho bất diệt, làm sống mãi, làm tồn tại mãi mãi

meaningghi nhớ mãi

exampleto perpetuate the memory of a hero: ghi nhớ mãi tên tuổi của một vị anh hùng

namespace
Ví dụ:
  • The constant use of plastic bags by consumers perpetuates the pollution of our oceans and environment.

    Việc người tiêu dùng thường xuyên sử dụng túi nhựa làm gia tăng tình trạng ô nhiễm đại dương và môi trường của chúng ta.

  • The portrayal of women as only playful or sexual objects in media perpetuates outdated and misogynistic beliefs.

    Việc miêu tả phụ nữ chỉ là những đối tượng vui đùa hoặc tình dục trên phương tiện truyền thông duy trì những niềm tin lỗi thời và kỳ thị phụ nữ.

  • The overemphasis on standardized testing in education perpetuates the notion that intelligence is merely a measure of exam scores.

    Việc quá chú trọng vào việc kiểm tra chuẩn hóa trong giáo dục làm duy trì quan niệm rằng trí thông minh chỉ đơn thuần là thước đo điểm thi.

  • The absence of persons with disabilities in advertisements and media perpetuates prejudice and ignorance about their abilities.

    Việc không xuất hiện hình ảnh người khuyết tật trên các quảng cáo và phương tiện truyền thông làm gia tăng định kiến ​​và sự thiếu hiểu biết về khả năng của họ.

  • The failure to address income inequality in society perpetuates poverty and social unrest.

    Việc không giải quyết được bất bình đẳng thu nhập trong xã hội sẽ dẫn tới tình trạng nghèo đói và bất ổn xã hội.

  • The disproportionate imprisonment of people of color perpetuates the cycle of poverty and distrust for law enforcement.

    Việc giam giữ người da màu không cân xứng làm kéo dài vòng luẩn quẩn của đói nghèo và mất lòng tin vào lực lượng thực thi pháp luật.

  • The widespread use of disposable products like utensils, cups, and plates perpetuates wastefulness and environmental degradation.

    Việc sử dụng rộng rãi các sản phẩm dùng một lần như đồ dùng, cốc và đĩa làm gia tăng sự lãng phí và suy thoái môi trường.

  • The neglect of mental health in schools perpetuates the stigma surrounding mental illness and discourages children from seeking help.

    Việc bỏ bê sức khỏe tâm thần ở trường học làm gia tăng sự kỳ thị đối với bệnh tâm thần và khiến trẻ em không muốn tìm kiếm sự giúp đỡ.

  • The lack of representation of underrepresented communities in politics and media perpetuates power imbalances and exclusion.

    Việc thiếu đại diện cho các cộng đồng thiểu số trong chính trị và truyền thông làm gia tăng tình trạng mất cân bằng quyền lực và loại trừ.

  • The perpetuation of negative stereotypes against certain cultural or ethnic groups contributes to hate crimes and intolerance.

    Việc duy trì những định kiến ​​tiêu cực đối với một số nhóm văn hóa hoặc dân tộc nhất định góp phần gây ra tội ác thù hận và sự không khoan dung.