Định nghĩa của từ implement

implementverb

thực hiện

/ˈɪmplɪment//ˈɪmplɪment/

Từ gốc tiếng Anh trung đại (theo nghĩa là ‘đồ đạc, thiết bị hoặc trang phục’): một phần từ tiếng Latin thời trung cổ implementa (số nhiều), một phần từ tiếng Latin cuối implementum ‘lấp đầy, hoàn thành’, cả hai đều từ tiếng Latin implere ‘lấp đầy’ (sau này là ‘sử dụng’), từ in- ‘in’ + tiếng Latin plere ‘lấp đầy’. Động từ có từ đầu thế kỷ 18.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning((thường) số nhiều) đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện

examplekitchen implements: dụng cụ làm bếp

examplethe army is an implement of proletarian power: quân đội là một công cụ của chính quyền vô sản

meaning

type ngoại động từ

meaningthi hành, thực hiện đầy đủ (giao kèo, khế ước...)

examplekitchen implements: dụng cụ làm bếp

examplethe army is an implement of proletarian power: quân đội là một công cụ của chính quyền vô sản

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cung cấp dụng cụ

meaningbổ sung

namespace
Ví dụ:
  • The newly appointed manager vowed to quickly implement his ideas for improving the company's efficiency.

    Người quản lý mới được bổ nhiệm đã cam kết sẽ nhanh chóng triển khai các ý tưởng của mình để cải thiện hiệu quả của công ty.

  • After gathering feedback from the team, the project manager decided to implement a new communication protocol to improve collaboration.

    Sau khi thu thập phản hồi từ nhóm, người quản lý dự án đã quyết định triển khai một giao thức truyền thông mới để cải thiện sự cộng tác.

  • The government announced its plans to implement stricter environmental laws to combat climate change.

    Chính phủ công bố kế hoạch thực hiện luật môi trường chặt chẽ hơn để chống biến đổi khí hậu.

  • Following a comprehensive study, the healthcare provider announced the implementation of a new patient data management system.

    Sau một nghiên cứu toàn diện, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã công bố việc triển khai hệ thống quản lý dữ liệu bệnh nhân mới.

  • The human resources department is currently working on implementing a new benefits package for the employees.

    Phòng nhân sự hiện đang triển khai gói phúc lợi mới cho nhân viên.

  • In order to streamline operations and reduce costs, the mid-size company decided to implement a robotic automation system.

    Để hợp lý hóa hoạt động và giảm chi phí, một công ty vừa đã quyết định triển khai hệ thống tự động hóa bằng robot.

  • The school principal revealed plans to implement a new student disciplinary policy starting from the next academic year.

    Hiệu trưởng nhà trường tiết lộ kế hoạch thực hiện chính sách kỷ luật học sinh mới bắt đầu từ năm học tới.

  • The technology-driven startup is eagerly awaiting the implementation of its latest product release in the market.

    Công ty khởi nghiệp công nghệ này đang háo hức chờ đợi việc triển khai sản phẩm mới nhất của mình trên thị trường.

  • Despite initial opposition, the city council proceeded with the implementation of the new parking fee structure to reduce traffic congestion.

    Bất chấp sự phản đối ban đầu, hội đồng thành phố vẫn tiến hành thực hiện cơ cấu phí đỗ xe mới để giảm tình trạng tắc nghẽn giao thông.

  • The software developer is committed to implementing a user-friendly interface for its next product update, based on customer feedback.

    Nhà phát triển phần mềm cam kết triển khai giao diện thân thiện với người dùng cho bản cập nhật sản phẩm tiếp theo dựa trên phản hồi của khách hàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches