danh từ
gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to be burdened with debts: nợ nần chồng chất
to be a burden to someone: là gánh nặng cho ai
(hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu)
a ship of a thousand tons burden: tàu sức chở một nghìn tấn
món chi tiêu bắt buộc
ngoại động từ
chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to be burdened with debts: nợ nần chồng chất
to be a burden to someone: là gánh nặng cho ai