Định nghĩa của từ burden

burdennoun

gánh nặng

/ˈbɜːdn//ˈbɜːrdn/

Từ "burden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với từ đồng nghĩa "byrd" hoặc "byrd-geþance" có nghĩa là "load" hoặc "weight". Thuật ngữ này thường được sử dụng theo nghĩa vật lý, mô tả một vật nặng hoặc tải trọng cần phải mang. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm gánh nặng về mặt cảm xúc hoặc ẩn dụ, chẳng hạn như trách nhiệm nặng nề hoặc mối quan tâm lớn. Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13, từ này đã đổi thành "burthen", và đến thế kỷ 16, nó đã phát triển thành từ hiện đại "burden" mà chúng ta sử dụng ngày nay. Ngày nay, từ này có thể truyền tải cảm giác áp bức, khó khăn hoặc nặng nề, và thường được sử dụng trong các thành ngữ như "a heavy burden to bear" hoặc "lifting the burden off one's shoulders".

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

exampleto be burdened with debts: nợ nần chồng chất

exampleto be a burden to someone: là gánh nặng cho ai

meaning(hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu)

examplea ship of a thousand tons burden: tàu sức chở một nghìn tấn

meaningmón chi tiêu bắt buộc

type ngoại động từ

meaningchất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

exampleto be burdened with debts: nợ nần chồng chất

exampleto be a burden to someone: là gánh nặng cho ai

namespace

a duty, responsibility, etc. that causes worry, difficulty or hard work

một nghĩa vụ, trách nhiệm, vv gây ra lo lắng, khó khăn hoặc công việc khó khăn

Ví dụ:
  • to bear/carry/ease/reduce/share the burden

    chịu/mang/dễ dàng/giảm bớt/chia sẻ gánh nặng

  • The main burden of caring for old people falls on the state.

    Gánh nặng chính của việc chăm sóc người già đổ lên vai nhà nước.

  • the heavy tax burden on working people

    gánh nặng thuế nặng nề đối với người lao động

  • I don't want to become a burden to my children when I'm old.

    Tôi không muốn trở thành gánh nặng cho con khi về già.

  • She carrying a heavy burden of guilt for something that wasn't her fault.

    Cô ấy mang trong mình gánh nặng tội lỗi vì một việc không phải lỗi của mình.

a heavy load that is difficult to carry

một tải nặng khó mang theo

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

the jury is (still) out on something
used when you are saying that something is still not certain
  • The jury is still out on whether wine can be good for you.