tính từ
áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn
to be anxious about something: lo âu, áy náy về cái gì
to be anxious for someone: lo lắng cho ai
ước ao, khao khát; khắc khoải
to be anxious for sommething: khát khao điều gì
to be anxious to do something: ước ao làm gì
đáng lo ngại, nguy ngập
an anxious moment: lúc nguy ngập
an anxious state of affairs: sự tình đáng lo ngại
to be on the anxious seat (bench): bồn chồn sốt ruột như ngồi trên đống lửa