Định nghĩa của từ stressed

stressedadjective

bị căng thẳng, bị ép, bị căng

/strɛst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "stressed" bắt nguồn từ quá khứ phân từ của động từ "stress", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Latin "strictus", có nghĩa là "tight" hoặc "kéo căng". Khái niệm "stress" là một lực vật lý được thiết lập đầu tiên, với sự mở rộng ẩn dụ về áp lực cảm xúc xuất hiện sau đó. Sự thay đổi ẩn dụ này xảy ra vào khoảng thế kỷ 17 và từ "stressed" trở nên phổ biến vào thế kỷ 20 như một cách để mô tả những tác động tâm lý của áp lực và căng thẳng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhấn mạnh

exampleto lay stress on something: nhấn mạnh một điều gì

meaning(ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn

meaningsự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự

examplesubjected to great stress: phải cố gắng nhiều

type ngoại động từ

meaningnhấn mạnh (một âm, một điểm...)

exampleto lay stress on something: nhấn mạnh một điều gì

meaning(kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất

namespace

too anxious and tired to be able to relax

quá lo lắng và mệt mỏi để có thể thư giãn

Ví dụ:
  • He was feeling very stressed and tired.

    Anh cảm thấy rất căng thẳng và mệt mỏi.

Ví dụ bổ sung:
  • He's stressed out about money.

    Anh ấy đang căng thẳng về tiền bạc.

  • She felt overly stressed and needed to calm down.

    Cô cảm thấy quá căng thẳng và cần bình tĩnh lại.

  • She's just making herself more stressed.

    Cô ấy chỉ đang khiến bản thân thêm căng thẳng mà thôi.

  • Stressed out? Take a break in the sun.

    Bạn có bị căng thẳng không? Hãy nghỉ ngơi dưới ánh nắng mặt trời.

  • stressed business executives

    giám đốc điều hành kinh doanh căng thẳng

pronounced with emphasis

được phát âm với sự nhấn mạnh

Từ, cụm từ liên quan

that has had a lot of physical pressure put on it

điều đó đã gây ra rất nhiều áp lực về thể chất

Ví dụ:
  • stressed metal

    kim loại căng thẳng

Từ, cụm từ liên quan