Định nghĩa của từ worried

worriedadjective

bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng

/ˈwʌrɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "worried" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wyrdan", có nghĩa là "trở thành" hoặc "xảy ra". Theo thời gian, "wyrdan" phát triển thành "worian", có nghĩa là "lo lắng" hoặc "bối rối". Sau đó, từ này phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "worien", từ đó dẫn đến tiếng Anh hiện đại "worried." Do đó, gốc của "worried" có liên quan sâu sắc đến ý tưởng về một điều gì đó đang xảy ra hoặc sắp xảy ra, thường mang hàm ý tiêu cực, phản ánh sự lo lắng và bất an liên quan đến điều chưa biết.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(

namespace
Ví dụ:
  • The parent was worried about their child's grades and decided to meet with their teacher.

    Phụ huynh lo lắng về điểm số của con mình và quyết định gặp giáo viên.

  • The doctor warned the patient that if they didn't make lifestyle changes, they would become increasingly worried about their health.

    Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân rằng nếu họ không thay đổi lối sống, họ sẽ ngày càng lo lắng về sức khỏe của mình.

  • The entrepreneur was worried about the future of their startup due to declining sales.

    Doanh nhân này lo lắng về tương lai của công ty khởi nghiệp do doanh số bán hàng giảm.

  • As the storm approached, the traveler grew increasingly worried about making it to their destination on time.

    Khi cơn bão đến gần, du khách ngày càng lo lắng về việc có đến đích đúng giờ hay không.

  • The athlete was worried that their injury would prevent them from competing in the upcoming tournament.

    Vận động viên này lo ngại chấn thương sẽ khiến họ không thể tham gia giải đấu sắp tới.

  • The homeowner was worried about leaving their house unattended for a week while on vacation.

    Chủ nhà lo lắng khi phải để nhà không có người trông coi trong một tuần khi đi nghỉ.

  • The student was worried that they wouldn't remember everything they studied for the exam.

    Học sinh lo lắng rằng họ sẽ không nhớ hết mọi thứ đã học cho kỳ thi.

  • The CEO was worried that the company's reputation would be tarnished by the negative publicity.

    Vị CEO lo ngại rằng danh tiếng của công ty sẽ bị hoen ố vì những thông tin tiêu cực này.

  • The teacher was worried that their students were not taking the exam seriously enough.

    Giáo viên lo lắng rằng học sinh của mình không thực sự nghiêm túc với kỳ thi.

  • The shopkeeper was worried that the credit card machine would break down again during a busy day.

    Người bán hàng lo lắng rằng máy quẹt thẻ tín dụng sẽ lại hỏng vào ngày bận rộn.

Thành ngữ

you had me worried
(informal)used to tell somebody that you were worried because you had not understood what they had said correctly
  • You had me worried for a moment—I thought you were going to resign!