Định nghĩa của từ jittery

jitteryadjective

hốt hoảng

/ˈdʒɪtəri//ˈdʒɪtəri/

Nguồn gốc của thuật ngữ "jittery" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi nó được dùng để mô tả trạng thái run rẩy hoặc lo lắng của một con ngựa bị "gitted" hoặc giật đột ngột trong khi di chuyển. Cách sử dụng này bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "git doctor", dùng để chỉ chiếc xe ngựa nảy lên của một lữ khách và được phát âm là "gitry". Cách viết hiện đại "jittery" xuất hiện vào cuối những năm 1800 và ban đầu được dùng để mô tả những người có các triệu chứng lo lắng hoặc bồn chồn tương tự, được cho là giống với những triệu chứng mà ngựa bị kích động gặp phải. Ngày nay, "jittery" thường được dùng để mô tả một người quá lo lắng, bồn chồn hoặc bồn chồn do nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như uống caffeine, phấn khích hoặc căng thẳng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi

namespace
Ví dụ:
  • As soon as Jane heard the strange noises coming from the attic, she became jittery and didn't want to be alone in the house.

    Ngay khi Jane nghe thấy những tiếng động lạ phát ra từ gác xép, cô trở nên lo lắng và không muốn ở một mình trong nhà.

  • John's palms were sweaty and his heart was racing as he waited for his presentation in front of the board of directors. He couldn't stop feeling jittery.

    Lòng bàn tay John đẫm mồ hôi và tim đập nhanh khi anh chờ đợi bài thuyết trình của mình trước hội đồng quản trị. Anh không thể ngừng cảm thấy lo lắng.

  • After drinking too much coffee, Sarah couldn't stop shaking and felt incredibly jittery.

    Sau khi uống quá nhiều cà phê, Sarah không ngừng run rẩy và cảm thấy vô cùng lo lắng.

  • Tim's hands trembled as he reached for the key, making it difficult to unlock the door. He was feeling increasingly jittery due to his nerves.

    Tay Tim run rẩy khi anh với lấy chìa khóa, khiến việc mở cửa trở nên khó khăn. Anh cảm thấy ngày càng lo lắng vì căng thẳng.

  • Emma found herself feeling jittery and fidgety during her first date with the charming stranger. She couldn't help but twirl her hair and fidget with her napkin.

    Emma thấy mình cảm thấy bồn chồn và lo lắng trong buổi hẹn hò đầu tiên với người lạ quyến rũ. Cô không thể không xoay tóc và loay hoay với chiếc khăn ăn.

  • Jacob's mind was racing, and his heart was beating fast as he read the email containing news that could change his life. He was jittery and uncertain how to proceed.

    Tâm trí Jacob quay cuồng, tim đập nhanh khi anh đọc email có chứa tin tức có thể thay đổi cuộc đời anh. Anh lo lắng và không biết phải tiếp tục thế nào.

  • Emily's jittery behavior at the airport police checkpoint caused her to be accused of being on drugs. She was just incredibly nervous and anxious.

    Hành vi bồn chồn của Emily tại trạm kiểm soát của cảnh sát sân bay khiến cô bị buộc tội sử dụng ma túy. Cô ấy chỉ vô cùng lo lắng và căng thẳng.

  • The suspenseful music in the horror movie made Rachel's heart race, and she couldn't stop feeling jittery.

    Âm nhạc hồi hộp trong bộ phim kinh dị khiến tim Rachel đập nhanh, và cô không thể ngừng cảm thấy lo lắng.

  • Sally's hands were shaking as she held the microphone, and her voice trembled as she began her speech. She couldn't seem to shake her jittery nerves.

    Tay Sally run rẩy khi cô cầm micro, và giọng cô run rẩy khi cô bắt đầu bài phát biểu. Cô dường như không thể thoát khỏi sự lo lắng bồn chồn của mình.

  • Liam's jittery behavior around his crush made it clear to his friends that he had a crush on her. They couldn't help but chuckle, knowing how in love he was.

    Hành vi bồn chồn của Liam khi ở cạnh người mình thích đã khiến bạn bè anh nhận ra rằng anh thích cô. Họ không thể không bật cười, biết rằng anh ấy yêu cô ấy đến mức nào.