tính từ
ghê sợ, đáng sợ
sợ, sợ hãi, sợ sệt
a fearful look: vẻ sợ hãi
e ngại
sợ hãi
/ˈfɪəfl//ˈfɪrfl/Từ "fearful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fæger", có nghĩa là "beautiful" hoặc "công bằng". Điều này có vẻ trái ngược với trực giác, nhưng nó đã phát triển thông qua một quá trình gọi là sự thay đổi ngữ nghĩa. Theo thời gian, "fæger" có nghĩa là "pleasant" hoặc "đáng mong muốn", và sau đó, thông qua sự liên kết với những thứ "pleasant" nhưng cũng có khả năng nguy hiểm, nó chuyển sang nghĩa là "dreadful" hoặc "khủng khiếp". Sự chuyển đổi sang "fearful" diễn ra khi "fæger" được kết hợp với từ tiếng Anh cổ "fēor", có nghĩa là "sợ hãi", tạo thành "fægerful", sau này trở thành "fearful." Vì vậy, trong khi nghĩa hiện đại của từ này có vẻ khác xa so với nghĩa ban đầu của nó, thì hành trình này lại minh họa cho bản chất năng động của ngôn ngữ và khả năng phát triển của nó theo sự thay đổi văn hóa và quan điểm xã hội.
tính từ
ghê sợ, đáng sợ
sợ, sợ hãi, sợ sệt
a fearful look: vẻ sợ hãi
e ngại
nervous and afraid
lo lắng và sợ hãi
Cha mẹ luôn lo sợ cho con cái mình.
sợ bị tấn công
Lo sợ tình trạng bất ổn tiếp diễn, chính phủ đã áp đặt tình trạng khẩn cấp.
Họ lo sợ về tương lai là điều dễ hiểu.
Cô sợ rằng mình sẽ thất bại.
Tôi cảm thấy lo sợ cho cuộc sống của mình.
Lo sợ bị tấn công, chính phủ đã ban bố tình trạng khẩn cấp.
Trải nghiệm đó khiến cô sợ hãi và không chắc chắn.
terrible and frightening
khủng khiếp và đáng sợ
extremely bad
thực sự rất tồi tệ
Chúng tôi đã làm căn phòng trở nên lộn xộn một cách đáng sợ.