Định nghĩa của từ apprehensive

apprehensiveadjective

E sợ

/ˌæprɪˈhensɪv//ˌæprɪˈhensɪv/

Từ "apprehensive" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "apprehendere" có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "nắm bắt", và nó liên quan đến "prehendere", có nghĩa là "lấy trước". Gốc tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ "prehension", có nghĩa là "hành động lấy hoặc nắm bắt". Từ tiếng Anh "apprehensive" xuất hiện vào thế kỷ 14, với nghĩa gốc là "có cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng về điều gì đó". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm cảm giác lo lắng hoặc quan tâm về điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Anh hiện đại, "apprehensive" thường được dùng để mô tả cảm giác lo lắng hoặc bồn chồn về một tình huống hoặc sự kiện cụ thể. Vì vậy, về bản chất, "apprehensive" có nghĩa là sợ hãi hoặc lo lắng về điều gì đó có thể xảy ra, và đây là một từ đã ảnh hưởng đến tiếng Anh trong hơn 600 năm!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsợ hãi, e sợ

exampleto be apprehensive of danger: sợ nguy hiểm

exampleto be apprehensive for someone's health: lo sợ cho tình hình sức khoẻ của ai

meaning(thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác

meaningthấy rõ, cảm thấy rõ

namespace
Ví dụ:
  • Sarah felt apprehensive as she approached the door of the haunted house for her friend's Halloween party.

    Sarah cảm thấy lo lắng khi đến gần cửa ngôi nhà ma ám để dự tiệc Halloween của bạn mình.

  • The job candidate looked apprehensive during his interview, fidgeting and avoiding eye contact.

    Ứng viên có vẻ lo lắng trong suốt buổi phỏng vấn, bồn chồn và tránh giao tiếp bằng mắt.

  • As the roller coaster began to rise, Emily's heart started to race, and she became increasingly apprehensive.

    Khi tàu lượn siêu tốc bắt đầu tăng tốc, tim Emily bắt đầu đập nhanh và cô ngày càng trở nên lo lắng.

  • The hiker hesitated to take the treacherous path through the mountains, feeling apprehensive about the rocky terrain and potential dangers.

    Người đi bộ đường dài ngần ngại đi theo con đường nguy hiểm qua núi, vì lo sợ về địa hình đá và những nguy hiểm tiềm ẩn.

  • Before giving her public speech, Amanda couldn't shake the feeling of apprehension, her voice trembling and her face flushing.

    Trước khi phát biểu trước công chúng, Amanda không thể thoát khỏi cảm giác lo lắng, giọng nói run rẩy và mặt đỏ bừng.

  • The pilot's apprehension was evident as she checked and double-checked the instruments before takeoff.

    Sự lo lắng của phi công thể hiện rõ khi cô kiểm tra đi kiểm tra lại các thiết bị trước khi cất cánh.

  • After receiving a critical email from her boss, Sarah couldn't shake the apprehension that she had made a mistake on the project.

    Sau khi nhận được email chỉ trích từ sếp, Sarah không khỏi lo lắng rằng mình đã mắc sai lầm trong dự án.

  • As the doctor entered the room to deliver the test results, the patient felt a growing apprehension that she dreaded to hear.

    Khi bác sĩ bước vào phòng để thông báo kết quả xét nghiệm, bệnh nhân ngày càng cảm thấy lo lắng đến mức cô sợ phải nghe thấy.

  • Mark's apprehension was palpable as he waited for his partner's response to his proposal.

    Sự lo lắng của Mark hiện rõ khi anh chờ đợi phản ứng của đối tác trước lời cầu hôn của mình.

  • Jake hesitated as he walked into a room filled with strangers, his apprehension undermining his self-confidence.

    Jake do dự khi bước vào căn phòng đầy người lạ, nỗi lo lắng làm giảm sự tự tin của anh.