Định nghĩa của từ uneasy

uneasyadjective

khó chịu

/ʌnˈiːzi//ʌnˈiːzi/

Từ "uneasy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "unēadig", kết hợp giữa tiền tố "un-" (có nghĩa là "not") và tính từ "ēadig" (có nghĩa là "easy"). Bản thân "Ēadig" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "auþigs", có nghĩa là "giàu có, thịnh vượng, được ban phước". Do đó, "uneasy" ban đầu có nghĩa là "không thịnh vượng" hoặc "không được ban phước", biểu thị trạng thái bất an, lo lắng hoặc khó chịu. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm cảm giác hiện đại là cảm thấy bối rối, lo lắng hoặc bồn chồn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu

meaninglo lắng, băng khoăn

meaningphiền phức, rầy rà

exampleuneasy situation: tình hình phiền phức

namespace

feeling worried or unhappy about a particular situation, especially because you think that something bad or unpleasant may happen or because you are not sure that what you are doing is right

cảm thấy lo lắng hoặc không vui về một tình huống cụ thể, đặc biệt là vì bạn nghĩ rằng điều gì đó tồi tệ hoặc khó chịu có thể xảy ra hoặc vì bạn không chắc chắn rằng những gì bạn đang làm là đúng

Ví dụ:
  • an uneasy laugh

    một tiếng cười khó chịu

  • His presence made her feel uneasy.

    Sự hiện diện của anh khiến cô cảm thấy khó chịu.

  • She had an uneasy feeling that something terrible was going to happen.

    Cô có cảm giác khó chịu rằng có điều gì đó khủng khiếp sắp xảy ra.

  • He was beginning to feel distinctly uneasy about their visit.

    Anh bắt đầu cảm thấy khó chịu rõ rệt về chuyến viếng thăm của họ.

  • She felt uneasy about leaving the children with them.

    Cô cảm thấy không thoải mái khi để bọn trẻ ở lại với họ.

Ví dụ bổ sung:
  • She always felt uneasy with her body shape.

    Cô luôn cảm thấy khó chịu với hình dáng cơ thể của mình.

  • We were starting to grow slightly uneasy.

    Chúng tôi bắt đầu thấy hơi khó chịu.

Từ, cụm từ liên quan

not certain to last; not safe or settled

không chắc chắn sẽ kéo dài; không an toàn hoặc giải quyết

Ví dụ:
  • an uneasy peace

    một nền hòa bình khó chịu

  • The two sides eventually reached an uneasy compromise.

    Hai bên cuối cùng đã đạt được một thỏa hiệp khó khăn.

that does not enable you to relax or feel comfortable

điều đó không cho phép bạn thư giãn hoặc cảm thấy thoải mái

Ví dụ:
  • She woke from an uneasy sleep to find the house empty.

    Cô thức dậy sau một giấc ngủ khó chịu và thấy ngôi nhà trống rỗng.

  • They passed an uneasy night waiting for news from the hospital.

    Họ trải qua một đêm bất an chờ đợi tin tức từ bệnh viện.

used to describe a mixture of two things, feelings, etc. that do not go well together

dùng để mô tả sự kết hợp của hai thứ, cảm xúc, v.v. không hòa hợp với nhau

Ví dụ:
  • an uneasy mix of humour and violence

    sự pha trộn khó chịu giữa hài hước và bạo lực

  • Old farmhouses and new villas stood together in uneasy proximity.

    Những trang trại cũ và biệt thự mới đứng cạnh nhau không thoải mái.