tính từ
không nghỉ, không ngừng
không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động
không nghỉ được, không ngủ được, thao thức; bồn chồn, áy náy
a restless night: một đêm thao thức
he looked restless all the time: anh ta trông có vẻ bồn chồn sốt ruột
bồn chồn
/ˈrestləs//ˈrestləs/Từ "restless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "restless" bắt nguồn từ các từ "rest" và "lēst", có nghĩa là "unquiet" hoặc "troubled". Từ "rest" ban đầu có nghĩa là "làm mới" hoặc "cho nghỉ ngơi", và "lēst" có nghĩa là "làm phiền" hoặc "làm phiền". Trong tiếng Anh cổ, từ "restless" được dùng để mô tả thứ gì đó không yên tĩnh hoặc bị xáo trộn, thay vì yên bình hoặc nghỉ ngơi. Theo thời gian, ý nghĩa của "restless" được mở rộng để bao gồm cả hành vi và cảm xúc của con người. Bây giờ, nó mô tả một người hoặc một thứ gì đó không thể giữ bình tĩnh, yên lặng hoặc đứng yên, thường là do lo lắng, kích động hoặc mong muốn di chuyển hoặc hành động. Ngày nay, "restless" được dùng để mô tả nhiều loại hành vi, từ trẻ em không thể ngồi yên cho đến người lớn đang phải vật lộn với chứng mất ngủ hoặc rối loạn lo âu.
tính từ
không nghỉ, không ngừng
không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động
không nghỉ được, không ngủ được, thao thức; bồn chồn, áy náy
a restless night: một đêm thao thức
he looked restless all the time: anh ta trông có vẻ bồn chồn sốt ruột
unable to stay still or be happy where you are, because you are bored or need a change
không thể ở yên hoặc hạnh phúc ở nơi bạn đang ở, vì bạn buồn chán hoặc cần thay đổi
Khán giả ngày càng bồn chồn.
Sau năm năm làm việc, anh bắt đầu cảm thấy bồn chồn.
Những đứa trẻ luôn bồn chồn trong những chuyến đi xa.
Cô đang trong tâm trạng bồn chồn.
Lydia luôn là một đứa trẻ hiếu động.
without real rest or sleep
không có sự nghỉ ngơi hoặc ngủ thực sự
một đêm không yên
Anh tỉnh dậy sau một giấc ngủ không yên.
Emily không thể ngồi yên và cảm thấy vô cùng bồn chồn trong suốt chặng đường dài đi làm.
Tính tình bồn chồn của Jonathan khiến anh liên tục ngọ nguậy và thay đổi tư thế ngồi trong các cuộc họp quan trọng.
Tiếng khóc của đứa bé yếu dần khi cô bé nằm xuống, nhưng mẹ cô bé vẫn bồn chồn và không chắc chắn, lắng nghe cẩn thận bất kỳ âm thanh nào có thể báo hiệu cô bé thức giấc.
Từ, cụm từ liên quan
All matches