Định nghĩa của từ agitated

agitatedadjective

kích động

/ˈædʒɪteɪtɪd//ˈædʒɪteɪtɪd/

Từ "agitated" bắt nguồn từ tiếng Latin "agitāre," có nghĩa là "di chuyển, lắc hoặc khuấy động." "Agitare" được đưa vào tiếng Anh với tên "agitate" vào khoảng thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ chuyển động vật lý. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm trạng thái cảm xúc và tinh thần bồn chồn và xáo trộn. Do đó, "agitated" hiện mô tả một người đang trải qua sự xáo trộn bên trong, tương tự như bị lắc hoặc khuấy động.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglay động, rung động, làm rung chuyển

meaningkhích động, làm xúc động, làm bối rối

exampleI found him much agitated: tôi thấy anh ta rất bối rối (rất xúc động)

meaningsuy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận

exampleto agitate a question in one's mind: suy đi tính lại một vấn đề trong óc

examplethe question had been agitated many times before: vấn đề đã được thảo luận nhiều lần trước đây

namespace
Ví dụ:
  • After hours of waiting in the crowded airport terminal, the traveler became increasingly agitated and started pace back and forth.

    Sau nhiều giờ chờ đợi tại nhà ga sân bay đông đúc, hành khách ngày càng trở nên bồn chồn và bắt đầu đi đi lại lại.

  • The student was agitated during the exam as she couldn't recall the answers to several questions.

    Nữ sinh tỏ ra bối rối trong suốt kỳ thi vì không nhớ được câu trả lời cho một số câu hỏi.

  • The politician's opponent's persistent accusations left him feeling very agitated during the debate.

    Những lời buộc tội liên tục của đối thủ chính trị khiến ông cảm thấy rất bực bội trong suốt cuộc tranh luận.

  • The scientist was agitated while attempting to replicate the experiment's results as the outcome did not match the initial documentation.

    Nhà khoa học đã rất bối rối khi cố gắng lặp lại kết quả thí nghiệm vì kết quả không khớp với tài liệu ban đầu.

  • The company's agitated employees protested outside the headquarters over unpaid salaries and poor working conditions.

    Các nhân viên của công ty đã biểu tình bên ngoài trụ sở chính phản đối tình trạng chưa trả lương và điều kiện làm việc kém.

  • The family's dog became agitated as loud fireworks boomed outside, shaking and barking incessantly.

    Con chó của gia đình trở nên kích động khi tiếng pháo hoa nổ lớn bên ngoài, run rẩy và sủa không ngừng.

  • The chef was in a constant state of agitation while preparing for the high-profile culinary competition.

    Đầu bếp luôn trong trạng thái lo lắng khi chuẩn bị cho cuộc thi ẩm thực cấp cao.

  • The mother was agitated as she struggled to soothe her crying baby, who refused to be fed or burped.

    Người mẹ rất bối rối khi cố gắng dỗ đứa con đang khóc của mình, đứa trẻ từ chối ăn hoặc ợ hơi.

  • The salesman's client's constant interruptions during the presentation left him feeling incredibly agitated.

    Việc khách hàng của nhân viên bán hàng liên tục ngắt lời trong khi thuyết trình khiến anh ta cảm thấy vô cùng bực bội.

  • The surgery patient was agitated as the anesthetist explained the possible risks and side effects of the procedure.

    Bệnh nhân phẫu thuật tỏ ra lo lắng khi bác sĩ gây mê giải thích về những rủi ro và tác dụng phụ có thể xảy ra của ca phẫu thuật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches