ngoại động từ
nhận, chấp nhận, chấp thuận
to accept a proposal: chấp nhận một đề nghị
to accept a present: nhận một món quà
to accept an invitation: nhận lời mời
thừa nhận
to accept a truth: thừa nhận một sự thật
đảm nhận (công việc...)
Default
nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ