Định nghĩa của từ admit

admitverb

nhận vào, cho vào, kết hợp

/ədˈmɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "admit" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ademtir", có nghĩa là "nhận" hoặc "chấp nhận". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "admittere", cũng có nghĩa là "nhận" hoặc "to admit". Trong tiếng Latin, động từ "mittere" có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt", và tiền tố "ad-" biểu thị "to" hoặc "toward". Vì vậy, theo nghĩa đen, "admittere" có nghĩa là "đặt về phía" hoặc "nhận". Trong tiếng Anh, động từ "admit" đã phát triển thành nghĩa là "thừa nhận hoặc thú nhận" điều gì đó, đặc biệt là bằng cách chấp nhận trách nhiệm hoặc nghĩa vụ pháp lý. Ví dụ: "I admit I was wrong" hoặc "The company admits to the environmental damage".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...)

examplethis wood admits of no other meaning: từ này không có nghĩa nào khác

meaningchứa được, nhận được, có đủ chỗ cho

examplethis, I admit, was wrong: tôi thừa nhận điều đó là sai

meaningnhận, thừa nhận; thú nhận

type nội động từ

meaning(: of) có chỗ cho, có

examplethis wood admits of no other meaning: từ này không có nghĩa nào khác

meaningnhận, thừa nhận

examplethis, I admit, was wrong: tôi thừa nhận điều đó là sai

accept truth

to agree, often unwillingly, that something is true

đồng ý, thường là miễn cưỡng, rằng điều gì đó là đúng

Ví dụ:
  • It was a stupid thing to do, I admit.

    Đó là một điều ngu ngốc để làm, tôi thừa nhận.

  • ‘I'm very nervous,’ she admitted reluctantly.

    “Tôi rất lo lắng,” cô miễn cưỡng thừa nhận.

  • Don't be afraid to admit to your mistakes.

    Đừng ngại thừa nhận sai lầm của mình.

  • She admits to being strict with her children.

    Cô thừa nhận là người nghiêm khắc với con cái.

  • He admitted all his mistakes.

    Anh ấy đã thừa nhận mọi lỗi lầm của mình.

  • She stubbornly refuses to admit the truth.

    Cô ngoan cố không chịu thừa nhận sự thật.

  • Why don't you just admit defeat (= recognize that you cannot do something) and let someone else try?

    Tại sao bạn không thừa nhận thất bại (= thừa nhận rằng bạn không thể làm điều gì đó) và để người khác thử?

  • I hate to admit it, but I think he is right.

    Tôi ghét phải thừa nhận điều đó, nhưng tôi nghĩ anh ấy đúng.

  • Admit it! You were terrified!

    Thừa nhận đi! Bạn đã rất sợ hãi!

  • I'm almost ashamed to admit it, but I watch this show.

    Tôi gần như xấu hổ khi thừa nhận điều đó, nhưng tôi đã xem chương trình này.

  • They freely admit (that) they still have a lot to learn.

    Họ thoải mái thừa nhận (rằng) họ vẫn còn nhiều điều phải học hỏi.

  • You must admit that it all sounds very strange.

    Bạn phải thừa nhận rằng tất cả nghe có vẻ rất kỳ lạ.

  • She readily admits mistakes were made.

    Cô ấy sẵn sàng thừa nhận những sai lầm đã mắc phải.

  • I couldn't admit to my parents that I was finding the course difficult.

    Tôi không thể thừa nhận với bố mẹ rằng tôi thấy khóa học này khó khăn.

  • It was generally admitted that the government had acted too quickly.

    Người ta thường thừa nhận rằng chính phủ đã hành động quá nhanh.

  • The appointment is now generally admitted to have been a mistake.

    Việc bổ nhiệm hiện nay thường được thừa nhận là một sai lầm.

Ví dụ bổ sung:
  • He admitted to feeling a bit tired.

    Anh thừa nhận mình cảm thấy hơi mệt.

  • He freely admitted that he had taken bribes.

    Anh ta thoải mái thừa nhận rằng mình đã nhận hối lộ.

  • He had caused her more pain than she cared to admit.

    Anh đã gây cho cô nhiều đau đớn hơn mức cô muốn thừa nhận.

  • He was honest enough to admit his mistake in the end.

    Cuối cùng anh ấy đã đủ thành thật để thừa nhận sai lầm của mình.

  • I must admit that the results were disappointing.

    Tôi phải thừa nhận rằng kết quả thật đáng thất vọng.

Từ, cụm từ liên quan

accept blame

to say that you have done something wrong or illegal

để nói rằng bạn đã làm điều gì đó sai trái hoặc bất hợp pháp

Ví dụ:
  • He refused to admit to the other charges.

    Anh ta từ chối thừa nhận các cáo buộc khác.

  • She admitted to having stolen the car.

    Cô thừa nhận đã ăn trộm chiếc xe.

  • She admitted theft.

    Cô thừa nhận hành vi trộm cắp.

  • He refused to admit his guilt.

    Anh ta từ chối thừa nhận tội lỗi của mình.

  • The hospital has admitted liability for the accident.

    Bệnh viện đã thừa nhận trách nhiệm về vụ tai nạn.

  • She admitted having driven the car without insurance.

    Cô thừa nhận đã lái xe mà không có bảo hiểm.

Từ, cụm từ liên quan

allow to enter/join

to allow somebody/something to enter a place

cho phép ai/cái gì đó vào một nơi

Ví dụ:
  • Each ticket admits one adult.

    Mỗi vé thừa nhận một người lớn.

  • You will not be admitted to the theatre after the performance has started.

    Bạn sẽ không được vào rạp sau khi buổi biểu diễn đã bắt đầu.

  • The narrow windows admit little light into the room.

    Các cửa sổ hẹp đón ít ánh sáng vào phòng.

to allow somebody to become a member of a club, a school or an organization

cho phép ai đó trở thành thành viên của câu lạc bộ, trường học hoặc tổ chức

Ví dụ:
  • The society admits all US citizens over 21.

    Xã hội thừa nhận tất cả công dân Hoa Kỳ trên 21 tuổi.

  • Women were only admitted into the club last year.

    Phụ nữ chỉ được nhận vào câu lạc bộ vào năm ngoái.

to hospital

to take somebody to a hospital or other institution where they can receive special care

đưa ai đó đến bệnh viện hoặc cơ quan khác nơi họ có thể được chăm sóc đặc biệt

Ví dụ:
  • Two crash victims were admitted to the local hospital.

    Hai nạn nhân vụ tai nạn đã được đưa vào bệnh viện địa phương.

evidence

to accept that evidence is legally valid and can be presented in court

chấp nhận rằng bằng chứng đó có giá trị pháp lý và có thể được trình bày trước tòa

Ví dụ:
  • Judge Neilson refused to admit the evidence because it had been illegally obtained.

    Thẩm phán Neilson từ chối thừa nhận bằng chứng vì nó đã được thu thập một cách bất hợp pháp.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs