ngoại động từ
nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...)
this wood admits of no other meaning: từ này không có nghĩa nào khác
chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho
this, I admit, was wrong: tôi thừa nhận điều đó là sai
nhận, thừa nhận; thú nhận
nội động từ
(: of) có chỗ cho, có
this wood admits of no other meaning: từ này không có nghĩa nào khác
nhận, thừa nhận
this, I admit, was wrong: tôi thừa nhận điều đó là sai