nội động từ
bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
to acquiesce in someone's proposal: đồng ý với lời đề nghị của ai
to acquiesce in a conclusion: đồng ý với một kết luận
chấp thuận
/ˌækwiˈes//ˌækwiˈes/Từ "acquiesce" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "aqui," có nghĩa là "toward" hoặc "đến," và "scire," có nghĩa là "biết" hoặc "học". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "acquiescere" xuất hiện, theo nghĩa đen là "biết hướng tới" hoặc "học hướng tới". Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành từ tiếng Anh "acquiesce," ban đầu có nghĩa là "tuân thủ" hoặc "đồng ý". Vào thế kỷ 17, từ này mang một ý nghĩa sắc thái hơn, ám chỉ hành động nhượng bộ hoặc đồng ý với điều gì đó một cách miễn cưỡng hoặc chỉ dưới áp lực. Ngày nay, "acquiesce" được sử dụng rộng rãi để mô tả hành động chấp nhận hoặc đồng ý với điều gì đó, thường là với một mức độ miễn cưỡng hoặc do dự nào đó.
nội động từ
bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
to acquiesce in someone's proposal: đồng ý với lời đề nghị của ai
to acquiesce in a conclusion: đồng ý với một kết luận
Sau nhiều lần cân nhắc, cuối cùng hội đồng quản trị đã chấp thuận yêu cầu tăng lương đáng kể của ban quản lý.
Lập luận thuyết phục của diễn giả khiến khán giả không còn lựa chọn nào khác ngoài việc chấp thuận yêu cầu của ông.
Thẩm phán miễn cưỡng chấp nhận lời biện hộ xin giảm nhẹ hình phạt của bị cáo, viện dẫn những tình tiết giảm nhẹ.
Người quản lý cửa hàng đã chấp thuận yêu cầu giảm giá của khách hàng vì không muốn nhận bất kỳ phản hồi tiêu cực nào.
Hiệu trưởng nhà trường đã chấp thuận đơn thỉnh cầu của học sinh và đồng ý giảm số lượng bài tập về nhà.
Diễn giả chấp thuận yêu cầu của chủ tọa về việc trình bày ngắn gọn hơn để phù hợp với thời gian quy định.
Thượng nghị sĩ đã chấp thuận lời kêu gọi cải thiện cơ sở hạ tầng của cử tri và thừa nhận tầm quan trọng của vấn đề này.
Tổng giám đốc điều hành đã chấp thuận yêu cầu trả cổ tức của các nhà đầu tư, nhận ra rằng cần phải duy trì niềm tin của họ.
Vận động viên này đã chấp thuận quyết định cho anh ngồi dự bị của huấn luyện viên, thừa nhận trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của huấn luyện viên.
Khách hàng đã chấp thuận đề xuất hoàn lại một phần tiền của người giám sát, thừa nhận rằng cửa hàng đã làm mọi cách có thể để khắc phục tình hình.