nội động từ
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận
to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị
to agree with someone: đồng ý với ai
hoà thuận
they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau được
hợp với, phù hợp với, thích hợp với
this food does not agree with me: thức ăn này không thích hợp với tôi
ngoại động từ
cân bằng (các khoản chi thu...)
to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị
to agree with someone: đồng ý với ai
(xem) differ
they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau được