Định nghĩa của từ endorse

endorseverb

Chứng thực

/ɪnˈdɔːs//ɪnˈdɔːrs/

Từ "endorse" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "in" hoặc "into" và "dorsum" có nghĩa là "back" hoặc "hỗ trợ". Vào thời trung cổ, thuật ngữ "endorse" được sử dụng để mô tả quá trình cho vay sự hỗ trợ hoặc chấp thuận của một người cho một cái gì đó hoặc một ai đó. Vào thời trung cổ, thuật ngữ "endorse" được sử dụng để mô tả quá trình cho vay sự hỗ trợ hoặc chấp thuận của một người cho một cái gì đó hoặc một ai đó. Tiền tố tiếng Latin "in" được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó đang được bao bọc hoặc đưa vào một cái gì đó khác, trong khi danh từ tiếng Latin "dorsum" được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó đang được cho vay sự hỗ trợ hoặc chấp thuận từ phía sau hoặc sự hỗ trợ. Trong tiếng Anh, từ "endorse" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 16, khi nó được dùng để mô tả quá trình ủng hộ hoặc chấp thuận của một người đối với một cái gì đó hoặc một ai đó. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tiếp thị và chính trị, để mô tả quá trình ủng hộ hoặc chấp thuận của một người đối với một cái gì đó hoặc một ai đó. Trong tiếp thị và chính trị, từ "endorse" được dùng để mô tả quá trình ủng hộ hoặc chấp thuận của một người đối với một cái gì đó hoặc một ai đó. Ví dụ, trong tiếp thị, thuật ngữ "endorse" được dùng để mô tả quá trình có một người hoặc tổ chức nổi tiếng ủng hộ hoặc chấp thuận của họ đối với một sản phẩm hoặc một thương hiệu, trong khi trong chính trị, thuật ngữ "endorse" được dùng để mô tả quá trình có một người hoặc tổ chức nổi tiếng ủng hộ hoặc chấp thuận của họ đối với một ứng cử viên chính trị hoặc một đảng phái chính trị. Tóm lại, từ "endorse" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "in" hoặc "into" và "dorsum" có nghĩa là "back" hoặc "hỗ trợ". Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tiếp thị và chính trị, để mô tả quá trình ủng hộ hoặc chấp thuận một cái gì đó hoặc ai đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningchứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện)

meaningxác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)

meaningbằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi

namespace

to say publicly that you support a person, statement or course of action

nói công khai rằng bạn ủng hộ một người, tuyên bố hoặc hành động

Ví dụ:
  • I wholeheartedly endorse his remarks.

    Tôi hoàn toàn tán thành nhận xét của anh ấy.

  • Members of all parties endorsed a ban on land mines.

    Các thành viên của tất cả các bên đã tán thành lệnh cấm sử dụng mìn.

Ví dụ bổ sung:
  • The government has broadly endorsed the research paper.

    Chính phủ đã xác nhận rộng rãi các bài nghiên cứu.

  • The newspaper has formally endorsed the Democratic candidate.

    Tờ báo đã chính thức ủng hộ ứng cử viên Đảng Dân chủ.

  • The plan does not explicitly endorse the private ownership of land.

    Kế hoạch này không xác nhận rõ ràng quyền sở hữu tư nhân về đất đai.

to say in an advertisement that you use and like a particular product so that other people will want to buy it

Nói trong một quảng cáo rằng bạn sử dụng và thích một sản phẩm cụ thể để người khác muốn mua nó

Ví dụ:
  • I wonder how many celebrities actually use the products they endorse.

    Tôi tự hỏi có bao nhiêu người nổi tiếng thực sự sử dụng sản phẩm mà họ quảng cáo.

to put details of a driving offence on somebody’s driving record

ghi chi tiết hành vi vi phạm lái xe vào hồ sơ lái xe của ai đó

Ví dụ:
  • You risk having your licence endorsed.

    Bạn có nguy cơ bị giấy phép của bạn xác nhận.

to write your name on the back of a cheque so that it can be paid into a bank account

viết tên của bạn vào mặt sau của tấm séc để nó có thể được trả vào tài khoản ngân hàng