Định nghĩa của từ ratify

ratifyverb

phê chuẩn

/ˈrætɪfaɪ//ˈrætɪfaɪ/

Từ "ratify" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "rata", có nghĩa là "agreed" hoặc "xác nhận". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ tiếng Latin "rata fecit" được sử dụng để mô tả hành động xác nhận hoặc chấp thuận một hiệp ước hoặc thỏa thuận. Sau đó, thuật ngữ này được dịch sang tiếng Anh trung đại là "ratifyen," có nghĩa là "làm cho chính thức hoặc xác nhận". Trong luật pháp và chính trị, phê chuẩn có nghĩa là đưa ra sự chấp thuận hoặc xác nhận chính thức cho một hiệp ước, thỏa thuận hoặc tài liệu. Điều này có thể bao gồm việc ký hoặc xác nhận một tài liệu, hoặc thể hiện sự chấp thuận thông qua một cuộc bỏ phiếu chính thức hoặc các phương tiện khác. Theo thời gian, từ "ratify" đã mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả ý nghĩa xác nhận hoặc chấp thuận một điều gì đó mà không nhất thiết phải ký hoặc chính thức hóa nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthông qua, phê chuẩn

exampleto ratify a contract: thông qua một hợp đồng

namespace
Ví dụ:
  • The international treaty was ratified by the majority of the participating countries, making it legally binding.

    Hiệp ước quốc tế này đã được đa số các quốc gia tham gia phê chuẩn, khiến nó có tính ràng buộc về mặt pháp lý.

  • The Senate must ratify the nomination of the new ambassador before she can assume her position.

    Thượng viện phải phê chuẩn việc đề cử đại sứ mới trước khi bà có thể đảm nhiệm vị trí của mình.

  • The Constitutional Convention ratified the new document on September 17, 1787, formally creating the United States Constitution.

    Hội nghị Hiến pháp đã phê chuẩn văn kiện mới vào ngày 17 tháng 9 năm 1787, chính thức thành lập Hiến pháp Hoa Kỳ.

  • The legislation passed through the House of Representatives but is still waiting to be ratified by the Senate.

    Dự luật đã được Hạ viện thông qua nhưng vẫn đang chờ Thượng viện phê chuẩn.

  • The treaty was quickly ratified by both the U.S. And the foreign government, paving the way for increased trade between the two countries.

    Hiệp ước này đã nhanh chóng được cả Hoa Kỳ và chính phủ nước ngoài phê chuẩn, mở đường cho việc tăng cường thương mại giữa hai nước.

  • The ratification process for international treaties can take months, even years, to complete.

    Quá trình phê chuẩn các hiệp ước quốc tế có thể mất nhiều tháng, thậm chí nhiều năm để hoàn tất.

  • The Supreme Court's decision was ratified by a unanimous vote, cementing a new legal precedent.

    Phán quyết của Tòa án Tối cao đã được phê chuẩn bằng cuộc bỏ phiếu nhất trí, củng cố tiền lệ pháp lý mới.

  • The parent company's acquisition of the subsidiary was ratified by both parties' boards of directors.

    Việc công ty mẹ mua lại công ty con đã được hội đồng quản trị của cả hai bên phê chuẩn.

  • The movement to ratify the Equal Rights Amendment gathered steam in the 1970s but ultimately fell short of the necessary votes in Congress.

    Phong trào phê chuẩn Tu chính án Quyền Bình đẳng đã thu hút sự chú ý vào những năm 1970 nhưng cuối cùng vẫn không đủ số phiếu cần thiết tại Quốc hội.

  • The decision was ratified by the majority of the judges, resulting in a precedent for future cases.

    Quyết định này đã được đa số thẩm phán phê chuẩn, tạo ra tiền lệ cho các vụ kiện trong tương lai.