danh từ
sự mang
sự chịu đựng
his conceit it past (beyond all) bearing: không ai chịu được cái tính tự cao tự đại của nó
sự sinh nở, sự sinh đẻ
child bearing: sự sinh con
to be in full bearing: đang trong thời kỳ sinh nở (đàn bà); đang ra quả (cây);
to be past bearing quá thời kỳ sinh nở: thái độ, dáng điệu, bộ dạng, tác phong
Default
(Tech) góc phương vị; định hướng; quan hệ; ổ trục