Định nghĩa của từ plow through

plow throughphrasal verb

cày qua

////

Cụm từ "plow through" là một cách diễn đạt ẩn dụ có nghĩa là xử lý một việc gì đó theo cách quyết đoán và không ngừng nghỉ, giống như một người nông dân cày ruộng bằng một cái cày nặng. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi nó xuất hiện trong bối cảnh hàng không như một thuật ngữ phi công để chỉ việc lái máy bay trong điều kiện thời tiết hỗn loạn. Trong những ngày đầu của ngành hàng không, thời tiết xấu có thể là trở ngại lớn đối với phi công, khiến việc bay và liên lạc với kiểm soát không lưu trở nên khó khăn. Để sống sót trong những điều kiện này, phi công cần phải tập trung và quyết tâm, giống như một người nông dân cày ruộng bất chấp những chướng ngại vật như đất cứng hay đá. Cuối cùng, phép so sánh này đã đi vào cách nói thông thường và lan sang các bối cảnh khác. Sự phổ biến của cụm từ này lên đến đỉnh điểm trong Thế chiến thứ II, khi quân nhân thường sử dụng cụm từ này để mô tả chiến thuật kiên trì và quyết tâm của họ trước nghịch cảnh, cả trên mặt đất và trên không. Khi công nghệ hàng không phát triển, ngữ cảnh của cụm từ đã chuyển sang bao gồm các tình huống ngoài việc bay, chẳng hạn như hoàn thành nhiệm vụ hoặc vượt qua các trở ngại trong học tập, công việc hoặc cuộc sống cá nhân. Ngày nay, "plow through" là một thành ngữ thường được sử dụng để truyền tải cảm giác kiên trì và phục hồi trước những thách thức.

namespace

to force a way through something

để buộc phải vượt qua một cái gì đó

Ví dụ:
  • She plowed her way through the waiting crowds.

    Cô ấy chen chúc qua đám đông đang chờ đợi.

to go violently through something, out of control

đi qua một cách dữ dội, mất kiểm soát

Ví dụ:
  • The plane plowed through the trees.

    Chiếc máy bay lao xuyên qua những cái cây.

to make slow progress through something difficult or boring, especially a book, a report, etc.

tiến triển chậm chạp qua một việc gì đó khó khăn hoặc nhàm chán, đặc biệt là một cuốn sách, một báo cáo, v.v.

Ví dụ:
  • I had to plow through dozens of legal documents.

    Tôi đã phải nghiên cứu hàng chục tài liệu pháp lý.