Định nghĩa của từ degradation

degradationnoun

suy thoái

/ˌdeɡrəˈdeɪʃn//ˌdeɡrəˈdeɪʃn/

Từ "degradation" bắt nguồn từ tiếng Latin "degradare", có nghĩa là "kéo xuống" hoặc "hạ xuống". Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "de", có nghĩa là "xuống" và "gradare", có nghĩa là "bước hoặc trèo lên". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin này được mượn vào tiếng Anh trung đại là "degradacioun", và sau đó được rút gọn thành "degradation." Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động phế truất hoặc loại bỏ ai đó khỏi vị trí quyền lực hoặc thẩm quyền. Theo thời gian, nó mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ việc loại bỏ một người khỏi vị trí mà còn cả việc mất đi phẩm giá, danh dự hoặc uy tín. Trong cách sử dụng hiện đại, "degradation" thường ám chỉ một quá trình suy thoái hoặc suy giảm, thường theo nghĩa đạo đức, luân lý hoặc xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giáng chức; sự hạ tầng công tác

meaningsự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể

meaningsự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ

namespace

a situation in which somebody has lost all self-respect and the respect of other people

một tình huống trong đó ai đó đã mất hết lòng tự trọng và sự tôn trọng của người khác

Ví dụ:
  • the degradation of being sent to prison

    sự xuống cấp của việc bị đưa vào tù

  • The pollution in the city has led to the degradation of the air quality, making it difficult for people with respiratory issues to breathe.

    Tình trạng ô nhiễm ở thành phố đã làm giảm chất lượng không khí, khiến những người có vấn đề về hô hấp khó thở.

  • The unceasing use of antibiotics has led to the degradation of antimicrobial agents, making it more challenging to combat bacterial infections.

    Việc sử dụng kháng sinh liên tục đã dẫn đến sự thoái hóa của các chất kháng khuẩn, khiến việc chống lại các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn trở nên khó khăn hơn.

  • The degradation of the country's infrastructure has resulted in frequent power outages and disrupted transportation systems.

    Sự xuống cấp của cơ sở hạ tầng đất nước đã dẫn đến tình trạng mất điện thường xuyên và hệ thống giao thông bị gián đoạn.

  • The excess use of pesticides has caused the degradation of soil fertility, leading to crop failure and loss of farming profits.

    Việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu đã làm giảm độ phì nhiêu của đất, dẫn đến mất mùa và mất lợi nhuận trong nông nghiệp.

the process of something being damaged or made worse

quá trình một cái gì đó bị hư hỏng hoặc làm tồi tệ hơn

Ví dụ:
  • environmental degradation

    suy thoái môi trường