Định nghĩa của từ desperation

desperationnoun

tuyệt vọng

/ˌdespəˈreɪʃn//ˌdespəˈreɪʃn/

Từ "desperation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ "de" có nghĩa là "from" và "spere" có nghĩa là "hope". Trong tiếng Latin, cụm từ "desperare" có nghĩa là "mất hy vọng" hoặc "tuyệt vọng". Cụm từ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "desperation", ban đầu có nghĩa là "hành động từ bỏ hy vọng" hoặc "tuyệt vọng vô vọng". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm nhiều cung bậc cảm xúc hơn, bao gồm cả sự tuyệt vọng theo nghĩa cực kỳ cấp bách hoặc cần thiết. Ví dụ, người ta có thể nói "Tôi đang tuyệt vọng vì một giải pháp" để truyền đạt cảm giác vô cùng cần thiết hoặc tuyệt vọng. Ngày nay, từ "desperation" được dùng để mô tả nhiều cung bậc cảm xúc và tình huống, từ cảm giác tuyệt vọng trong khủng hoảng cá nhân đến sự tuyệt vọng của một nhân vật trong một câu chuyện kịch tính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự liều lĩnh tuyệt vọng

meaningsự tuyệt vọng

exampleto drive someone to desperation: (thông tục) dồn ai vào cảnh tuyệt vọng, dồn ai vào thế cùng

namespace
Ví dụ:
  • In the midst of the tornado, the women clung to each other, overwhelmed by a feeling of desperation.

    Giữa cơn lốc xoáy, những người phụ nữ bám chặt vào nhau, tràn ngập cảm giác tuyệt vọng.

  • The man's desperation grew as he realized that he was lost in the wilderness with no food or water.

    Sự tuyệt vọng của người đàn ông tăng lên khi anh nhận ra mình bị lạc trong vùng hoang dã mà không có thức ăn hay nước uống.

  • After months of unsuccessfully searching for a job, Sarah was on the brink of desperation, unsure of how she would support herself and her family.

    Sau nhiều tháng tìm kiếm việc làm không thành công, Sarah đã ở bờ vực tuyệt vọng, không biết làm sao cô có thể nuôi sống bản thân và gia đình.

  • The prisoner's desperation was palpable as he pleaded with the parole board, promising to turn his life around if only they would give him a second chance.

    Sự tuyệt vọng của tù nhân hiện rõ khi anh ta cầu xin hội đồng ân xá, hứa sẽ thay đổi cuộc đời nếu họ cho anh ta một cơ hội thứ hai.

  • The cancer patient's body was wracked with pain and she felt a overwhelming sense of desperation as she clung tightly to the hope that she would find a cure.

    Cơ thể của bệnh nhân ung thư bị tàn phá bởi nỗi đau và cô cảm thấy vô cùng tuyệt vọng khi bám chặt vào hy vọng tìm ra cách chữa trị.

  • The woman's heart sank as she watched her husband's condition worsen, desperation filling her as she prayed for a miracle that seemed more and more unlikely.

    Trái tim người phụ nữ chùng xuống khi chứng kiến ​​tình trạng của chồng mình ngày càng tệ hơn, sự tuyệt vọng dâng trào khi bà cầu nguyện cho một phép màu mà dường như ngày càng không thể xảy ra.

  • Despite his best efforts, the athlete's performance continued to slide, fueling his desperation as the pressure mounted.

    Bất chấp mọi nỗ lực, thành tích của vận động viên này vẫn tiếp tục giảm sút, khiến anh càng tuyệt vọng hơn khi áp lực ngày càng tăng.

  • The politician's desperation was evident as he lied through his teeth, his supporters skeptical of his true intentions.

    Sự tuyệt vọng của chính trị gia này được thể hiện rõ khi ông ta nói dối trắng trợn, những người ủng hộ ông tỏ ra nghi ngờ về ý định thực sự của ông.

  • As the water level rose, the flood victim clung desperately to a tree, hope fading into desperation.

    Khi mực nước dâng cao, nạn nhân lũ lụt tuyệt vọng bám chặt vào cây, hy vọng dần tan biến thành tuyệt vọng.

  • The businessman's desperation was palpable as he struggled to keep his company afloat, his bank accounts dwindling with each passing day.

    Sự tuyệt vọng của doanh nhân này hiện rõ khi ông phải vật lộn để duy trì hoạt động của công ty, trong khi tài khoản ngân hàng của ông ngày một cạn kiệt.