Định nghĩa của từ distress

distressnoun

phiền muộn

/dɪˈstres//dɪˈstres/

Từ "distress" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "des-" có nghĩa là "from" và "trestrenger" có nghĩa là "hành hạ". Ban đầu, từ này ám chỉ sự đau khổ về thể chất hoặc tinh thần nghiêm trọng, thường do khó khăn hoặc đau đớn cùng cực. Theo thời gian, ý nghĩa của "distress" được mở rộng để bao hàm sự đau khổ về mặt cảm xúc hoặc tâm lý, cũng như trạng thái khủng hoảng hoặc khẩn cấp. Trong tiếng Anh hiện đại, "distress" có thể mô tả một loạt các tình huống, từ tổn hại về thể chất hoặc rối loạn cảm xúc đến khủng hoảng tài chính hoặc đạo đức. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của "distress" là trạng thái khó chịu hoặc đau khổ dữ dội vẫn luôn nhất quán trong suốt lịch sử của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn

meaningcảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo

meaningtai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy

examplea signal of distress: tín hiệu báo lâm nguy

type ngoại động từ

meaninglàm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn

meaninglàm lo âu, làm lo lắng

meaningbắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ

examplea signal of distress: tín hiệu báo lâm nguy

namespace

a feeling of great worry or unhappiness; great mental pain

cảm giác vô cùng lo lắng hoặc bất hạnh; nỗi đau tinh thần lớn

Ví dụ:
  • The newspaper article caused the actor considerable distress.

    Bài báo đã khiến nam diễn viên đau khổ đáng kể.

  • She sensed his deep emotional distress.

    Cô cảm nhận được nỗi đau tinh thần sâu sắc của anh.

  • She was obviously in distress after the attack.

    Cô ấy rõ ràng đang gặp nạn sau vụ tấn công.

severe problems caused by not having enough money, food, etc.

những vấn đề nghiêm trọng do không có đủ tiền, thực phẩm, v.v.

Ví dụ:
  • economic/financial distress

    khó khăn về kinh tế/tài chính

  • The charity aims to relieve poverty and distress caused by natural disasters.

    Tổ chức từ thiện nhằm mục đích giảm nghèo và đau khổ do thiên tai gây ra.

Từ, cụm từ liên quan

a situation in which a ship, plane, etc. is in danger or difficulty and needs help

tình huống trong đó tàu, máy bay, v.v... gặp nguy hiểm hoặc khó khăn và cần được giúp đỡ

Ví dụ:
  • a distress signal (= a message asking for help)

    một tín hiệu đau khổ (= một tin nhắn yêu cầu giúp đỡ)

  • It is a rule of the sea to help another boat in distress.

    Giúp đỡ thuyền khác khi gặp nạn là quy luật của biển.

a state of physical pain and effort, especially difficulty in breathing

tình trạng đau đớn và nỗ lực về thể xác, đặc biệt là khó thở

Ví dụ:
  • The patient was suffering serious respiratory distress.

    Bệnh nhân bị suy hô hấp nặng.

  • The baby was clearly in distress.

    Rõ ràng đứa bé đang gặp nạn.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

a damsel in distress
(humorous)a woman who needs help