Định nghĩa của từ woe

woenoun

Khốn khổ

/wəʊ//wəʊ/

Từ "woe" có một hành trình từ nguyên dài và thú vị, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tuy nhiên, nghĩa gốc của nó cụ thể hơn cách sử dụng hiện đại. Từ tiếng Anh cổ "wōþ" hoặc "wōþa" chủ yếu được sử dụng như một danh từ, ám chỉ lời nói hoặc lời than thở của một người đang đau khổ. Nó thường có thể thay thế cho các từ khác như "gewōng" hoặc "weopung" (bây giờ được viết là "weeping") trong các văn bản tiếng Anh cổ. Khi ngôn ngữ phát triển, từ "woe" xuất hiện như một phiên bản rút gọn của "woeth" hoặc "woethe", một biến thể chính tả từ tiếng Anh cổ "wōþa". Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 CN), "woe" đã được công nhận là cách diễn đạt ngắn gọn và chính xác hơn về khái niệm tang tóc và đau buồn, đặc biệt là trong bối cảnh các văn bản tôn giáo. Cũng thú vị khi lưu ý rằng "woe" không phải là từ tiếng Anh cổ duy nhất trải qua sự chuyển đổi như vậy. Nhiều từ khác, từ "young" đến "fellow", đã thay đổi về cách phát âm, cách viết hoặc ý nghĩa theo thời gian, phản ánh sự tiến hóa và thích nghi liên tục của ngôn ngữ. Trong tiếng Anh hiện đại, "woe" ít được sử dụng hơn, thường dành riêng cho các bối cảnh như văn bản tôn giáo, thơ ca hoặc cách diễn đạt tu từ, đặc biệt là khi mô tả một giai đoạn đau khổ hoặc bất hạnh kéo dài. Tuy nhiên, khái niệm cơ bản vẫn vượt thời gian và phổ quát, vì trải nghiệm đau buồn và khó khăn của con người thấm nhuần cảm xúc vượt qua ranh giới của thời gian và địa điểm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi đau khổ, nỗi thống khổ

examplewoe is me!: ôi khổ tôi chưa!

meaning(số nhiều) tai hoạ, tai ương

examplepoverty, illness and other woes: nghèo nàn, bệnh hoạn và những tai hoạ khác

namespace

the troubles and problems that somebody has

những rắc rối và vấn đề mà ai đó gặp phải

Ví dụ:
  • financial woes

    tai ương tài chính

  • Thanks for listening to my woes.

    Cảm ơn đã lắng nghe nỗi đau của tôi.

  • The farmer cried woe is me as he surveyed the barren fields and withered crops after a summer of drought.

    Người nông dân kêu lên thảm thiết khi nhìn những cánh đồng cằn cỗi và mùa màng héo úa sau một mùa hè hạn hán.

  • The sales team groaned and sighed in unison, woe betide them, as their boss announced a 50% quota increase for the quarter.

    Đội ngũ bán hàng rên rỉ và thở dài đồng thanh, khốn khổ thay cho họ, khi ông chủ của họ thông báo tăng hạn ngạch 50% trong quý này.

  • The author's lamentations about the state of modern society were filled with woe and sorrow as she called for a return to simpler times.

    Lời than thở của tác giả về tình trạng xã hội hiện đại đầy đau thương và buồn bã khi bà kêu gọi quay trở lại thời kỳ đơn giản hơn.

great unhappiness

nỗi bất hạnh lớn

Ví dụ:
  • a tale of woe

    một câu chuyện đau khổ

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

woe betide somebody | woe to somebody
(formal or humorous)a phrase that is used to warn somebody that there will be trouble for them if they do something or do not do something
  • Woe betide anyone who gets in her way!
  • woe is me!
    (old use or humorous)a phrase that is used to say that you are very unhappy