Định nghĩa của từ squalor

squalornoun

sự bẩn thỉu

/ˈskwɒlə(r)//ˈskwɑːlər/

Từ "squalor" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "squalidus", có nghĩa là "dirty" hoặc "bẩn thỉu". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "squalire", có nghĩa là "trở nên bẩn thỉu" hoặc "bị phủ đầy bụi bẩn". Từ "squalor" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ trạng thái bẩn thỉu hoặc luộm thuộm. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để mô tả một môi trường sống đặc trưng bởi sự bẩn thỉu, bỏ bê và xuống cấp nghiêm trọng. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các khu ổ chuột, ngõ hẻm và các khu vực nghèo đói khác ở thành thị. Ngày nay, "squalor" vẫn được dùng để mô tả các tình huống cực kỳ bẩn thỉu, xuống cấp và bỏ bê, dù là trong cuộc sống cá nhân, không gian sống của một người hay một cộng đồng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dơ dáy, sự bẩn thỉu

meaningsự nghèo khổ

namespace
Ví dụ:
  • The homeless shelter has become a place of squalor with filthy floors, moldy walls, and a pungent odor that fills the air.

    Nơi trú ẩn cho người vô gia cư đã trở thành nơi bẩn thỉu với sàn nhà bẩn thỉu, tường ẩm mốc và mùi hôi thối nồng nặc trong không khí.

  • The rural village had fallen into a state of squalor as families struggled with poverty and lack of basic resources.

    Ngôi làng nông thôn đã rơi vào tình trạng tồi tệ khi các gia đình phải vật lộn với đói nghèo và thiếu thốn các nguồn lực cơ bản.

  • The abandoned building had deteriorated into a state of squalor, with broken windows, rusted metal, and disgusting sewage overflowing in the halls.

    Tòa nhà bỏ hoang đã xuống cấp đến mức tồi tàn, với những cửa sổ vỡ, kim loại rỉ sét và nước thải kinh tởm tràn ra hành lang.

  • The town's sewage system had broken down, and garbage littered the streets, leading to a state of squalor that was dangerous to public health.

    Hệ thống xử lý nước thải của thị trấn đã bị hỏng và rác thải tràn lan trên đường phố, gây ra tình trạng bẩn thỉu nguy hiểm cho sức khỏe cộng đồng.

  • The prisoners' cells were filled with squalor, with rusted fixtures, inadequate heating, and overpowering odors coming from the unsanitary conditions.

    Phòng giam của tù nhân rất bẩn thỉu, đồ đạc bị gỉ sét, hệ thống sưởi không đủ và mùi hôi thối nồng nặc bốc ra từ điều kiện mất vệ sinh.

  • The refugee camp had fallen into a state of squalor as volunteers struggled to provide food, water, and shelter to the overwhelming numbers of displaced people.

    Trại tị nạn đã rơi vào tình trạng tồi tệ khi các tình nguyện viên phải vật lộn để cung cấp thức ăn, nước uống và nơi trú ẩn cho số lượng lớn người phải di dời.

  • The slum had become a place of squalor as overcrowding, lack of sanitation, and poor living conditions plagued the community.

    Khu ổ chuột đã trở thành nơi tồi tàn vì tình trạng quá tải, thiếu vệ sinh và điều kiện sống tồi tệ hoành hành trong cộng đồng.

  • The ship had become a floating hell as the crew struggled to contain an outbreak of disease caused by the unsanitary living conditions.

    Con tàu đã trở thành địa ngục nổi khi thủy thủ đoàn phải vật lộn để ngăn chặn sự bùng phát của dịch bệnh do điều kiện sống mất vệ sinh.

  • The diabetic patient's legs had become a place of squalor as the lack of treatment for her condition led to the growth of festering sores.

    Đôi chân của bệnh nhân tiểu đường đã trở nên tồi tàn vì tình trạng bệnh không được điều trị dẫn đến các vết loét mưng mủ.

  • The city's sewer system had reached a state of squalor as years of neglect and neglectful policy had left it in a state of extreme disrepair.

    Hệ thống thoát nước thải của thành phố đã xuống cấp trầm trọng do nhiều năm bị bỏ bê và chính sách thiếu quan tâm đã khiến hệ thống này xuống cấp trầm trọng.