danh từ
sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng
to be reduced to extreme poverty: lâm vào cảnh bần cùng cơ cực
(nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp kém, sự tồi tàn
a great poverty of ideas: tình trạng hết sức nghèo nàn về tư tưởng
nghèo
/ˈpɒvəti//ˈpɑːvərti/Từ "poverty" bắt nguồn từ tiếng Latin "paupertas", có nghĩa là "poverty" hoặc "thiếu phương tiện". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "paupercer", có nghĩa là "làm cho nghèo". Từ "poverty" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để mô tả tình trạng không có đủ tiền hoặc nguồn lực để đáp ứng các nhu cầu cơ bản. Theo thời gian, khái niệm về nghèo đói đã phát triển để bao gồm không chỉ thiếu nguồn lực tài chính mà còn bao gồm bất bình đẳng xã hội và kinh tế, thiếu khả năng tiếp cận giáo dục, chăm sóc sức khỏe và các dịch vụ thiết yếu khác. Ở châu Âu thời trung cổ, nghèo đói thường gắn liền với tội lỗi và sự suy đồi về đạo đức, và những người nghèo được coi là ở trong tình trạng suy yếu về mặt tinh thần. Vào thế kỷ 19, nghèo đói đã trở thành mối quan tâm lớn đối với các nhà cải cách xã hội và nhà từ thiện, những người tìm cách giải quyết nguyên nhân và hậu quả của nó. Ngày nay, nghèo đói vẫn là một vấn đề phức tạp và nhiều mặt ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.
danh từ
sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng
to be reduced to extreme poverty: lâm vào cảnh bần cùng cơ cực
(nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp kém, sự tồi tàn
a great poverty of ideas: tình trạng hết sức nghèo nàn về tư tưởng
the state of being poor
tình trạng nghèo
tình trạng nghèo đói cùng cực/tệ nạn
để giảm nghèo
Nhiều người già sống trong cảnh nghèo khó.
Đối với anh, âm nhạc là con đường thoát nghèo.
Ông sinh ra trong nghèo đói và hỗn loạn chính trị.
Hơn 1,5 triệu người Mỹ rơi vào tình trạng nghèo đói vào năm ngoái.
Chính phủ đang hướng tới giảm nghèo ở trẻ em (= số trẻ em sống dưới mức nghèo).
để giải quyết/đấu tranh/chống lại nghèo đói
thoát khỏi/thoát nghèo
Hầu hết người dân sống trong cảnh nghèo đói.
kế hoạch xóa đói giảm nghèo đô thị
Cải cách ruộng đất sẽ giúp giảm nghèo ở nông thôn.
Từ, cụm từ liên quan
a lack of something; poor quality
thiếu một cái gì đó; chất lượng kém
Có sự nghèo nàn về màu sắc trong tác phẩm của cô ấy.
Tác phẩm của ông thể hiện sự nghèo nàn về trí tưởng tượng.
Tình trạng nghèo đói đã buộc nhiều gia đình phải sống trong những nơi trú ẩn tạm thời ở ngoại ô thành phố.
Chi phí sinh hoạt cao đã đẩy một số người vào cảnh nghèo đói mặc dù họ làm việc toàn thời gian.
Nghèo đói là rào cản lớn đối với việc tiếp cận giáo dục chất lượng cho trẻ em ở vùng nông thôn.