Định nghĩa của từ miserable

miserableadjective

khổ sở

/ˈmɪzrəbl//ˈmɪzrəbl/

Từ "miserable" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "misérable", có nghĩa là "khốn khổ, đáng thương hoặc đáng được thương xót". Gốc của từ "miserable" bắt nguồn từ tiếng Latin "miser" hoặc "miserabilis", có nghĩa là "wretched" hoặc "miserable." Bản thân từ tiếng Latin này bắt nguồn từ hai từ tiếng Latin khác, "mis" và "eres", có nghĩa là "unlucky" và "xui xẻo". Theo thời gian, ý nghĩa của từ "miserable" đã phát triển, mở rộng để bao gồm trạng thái cảm thấy không vui, không vui về hoàn cảnh của một người, không thoải mái hoặc không vui trong môi trường xung quanh của một người, hoặc trải qua sự đau khổ, đau buồn hoặc không vui. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "miserable" thường được sử dụng để mô tả ai đó hoặc điều gì đó khó chịu, không thoải mái hoặc gây ra cảm giác không thuận lợi. Nó cũng được sử dụng như một tính từ để mô tả thời tiết xấu, điều kiện tồi tệ hoặc tình huống không vui. Tóm lại, "miserable" là một từ có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại và bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ và tiếng Latin. Cách sử dụng của nó đã phát triển để bao gồm một loạt các ý nghĩa, tất cả đều liên quan đến cảm giác bất an, tuyệt vọng hoặc khó chịu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương

meaningtồi tàn, nghèo nàn

examplea miserable house: căn nhà tồi tàn

examplea miserable meal: bữa ăn nghèo nàn

namespace

very unhappy or uncomfortable

rất không vui hoặc không thoải mái

Ví dụ:
  • We were cold, wet and thoroughly miserable.

    Chúng tôi lạnh, ẩm ướt và vô cùng đau khổ.

  • Don't look so miserable!

    Đừng tỏ ra khốn khổ như vậy!

  • She knows how to make life miserable for her employees.

    Cô ấy biết cách làm cho cuộc sống của nhân viên trở nên khốn khổ.

Ví dụ bổ sung:
  • We got home feeling tired and miserable.

    Chúng tôi về đến nhà với tâm trạng mệt mỏi và đau khổ.

  • feeling utterly miserable about his exams

    cảm thấy hoàn toàn đau khổ về kỳ thi của mình

  • The miners came past with their tired and miserable faces.

    Những người thợ mỏ đi qua với khuôn mặt mệt mỏi và đau khổ.

making you feel very unhappy or uncomfortable

làm cho bạn cảm thấy rất không vui hoặc không thoải mái

Ví dụ:
  • miserable housing conditions

    điều kiện nhà ở khốn khổ

  • I spent a miserable weekend alone at home.

    Tôi đã trải qua một ngày cuối tuần khốn khổ ở nhà một mình.

  • What a miserable day! (= cold and wet)

    Thật là một ngày khốn khổ! (= lạnh và ẩm ướt)

  • The play was a miserable failure.

    Vở kịch là một thất bại thảm hại.

  • These people live in miserable conditions.

    Những người này sống trong điều kiện khốn khổ.

Từ, cụm từ liên quan

always unhappy, unfriendly and in a bad mood

luôn không vui, không thân thiện và có tâm trạng tồi tệ

Ví dụ:
  • He was a miserable old devil.

    Ông ta là một con quỷ già khốn khổ.

Từ, cụm từ liên quan

too small in quantity

số lượng quá ít

Ví dụ:
  • How can anyone live on such a miserable wage?

    Làm sao có người có thể sống được với mức lương khốn khổ như vậy?

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan