tính từ
thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn
đáng thương hại
nhỏ mọn, không đáng kể (vật)
a pitiful amount: số lượng không đáng kể
thương tâm
/ˈpɪtɪfl//ˈpɪtɪfl/Từ "pitiful" có một hành trình hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "piteous", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "pietas", có nghĩa là "piety" hoặc "tuân thủ". Theo thời gian, "piteous" đã thay đổi nghĩa để bao hàm cảm giác buồn bã hoặc thương cảm. Hậu tố "-ful" đã được thêm vào để tạo ra "pitiful," nhấn mạnh phẩm chất đáng được thương hại hoặc gợi lên lòng thương cảm. Do đó, "pitiful" ban đầu ám chỉ điều gì đó đáng được thương hại, nhưng hiện nay thường biểu thị điều gì đó đáng được thương hại hoặc buồn bã.
tính từ
thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn
đáng thương hại
nhỏ mọn, không đáng kể (vật)
a pitiful amount: số lượng không đáng kể
deserving pity or causing you to feel pity
đáng thương hại hoặc khiến bạn cảm thấy thương hại
Con ngựa là một cảnh tượng đáng thương (= vì nó rất gầy hoặc ốm yếu).
Người đàn ông vô gia cư co ro ở góc phòng với vẻ mặt đáng thương, cầu xin tiền lẻ.
Đôi mắt cô sưng húp và đỏ hoe vì khóc, trông cô vô cùng đáng thương.
Con hẻm nhỏ, đầy rác trông thật đáng thương, trông giống một bãi rác hơn là một con phố.
Chú chó đói nằm trong cũi ở sân sau, hầu như không nhúc nhích, chỉ nhìn chằm chằm qua cửa sổ với vẻ thèm thuồng, trông thật đáng thương.
Từ, cụm từ liên quan
not deserving respect
không đáng được tôn trọng
một nỗ lực/lời bào chữa/sự thể hiện đáng thương
Từ, cụm từ liên quan