Định nghĩa của từ wretchedness

wretchednessnoun

khốn

/ˈretʃɪdnəs//ˈretʃɪdnəs/

Từ "wretchedness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wrecca", có nghĩa là "outcast" hoặc "khốn khổ". Từ này, đến lượt nó, được kết nối với từ tiếng Đức nguyên thủy "wrekkjaz", cũng có nghĩa là "kẻ bị ruồng bỏ". Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển từ đơn giản là "outcast" sang bao hàm trạng thái không hạnh phúc, khốn khổ và bất hạnh. Từ tiếng Anh hiện đại "wretchedness" nắm bắt được ý nghĩa mở rộng này, làm nổi bật trạng thái cực kỳ khốn khổ và bất hạnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nghèo khổ, sự cùng khổ; sự bất hạnh

meaningtính chất xấu, tính chất tồi

meaningtính chất thảm hại, tính chất quá tệ

namespace

a feeling of being very ill or unhappy

một cảm giác bị bệnh nặng hoặc không hạnh phúc

Ví dụ:
  • I have had periods of wretchedness in my life that I have kept hidden from the outside world.

    Tôi đã có những giai đoạn khốn khổ trong cuộc đời mà tôi phải giấu kín với thế giới bên ngoài.

extremely bad or unpleasant conditions

điều kiện cực kỳ xấu hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • The wretchedness and poverty they encountered made a deep impression.

    Sự khốn cùng và nghèo đói mà họ gặp phải đã để lại ấn tượng sâu sắc.