Định nghĩa của từ agony

agonynoun

đau đớn

/ˈæɡəni//ˈæɡəni/

Từ "agony" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Từ "agōnia" (tiếng Hy Lạp: ἀ_cross, cross) ám chỉ một thử thách hoặc bằng chứng, thường trong các tình huống về sức chịu đựng về thể chất hoặc tinh thần. Trong bối cảnh thần thoại và bi kịch, agōnia là sự kiện trung tâm trong một câu chuyện, thường đánh dấu một bước ngoặt hoặc cao trào. Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Latin là "agonia" và từ đó được mượn vào tiếng Pháp cổ là "agonie". Tiếng Anh đã áp dụng thuật ngữ "agony" vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ một thử thách về sức chịu đựng hoặc một cuộc đấu tranh. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cả sự đau khổ về thể chất hoặc tinh thần dữ dội, thường đi kèm với cảm giác đau đớn, đau khổ hoặc tuyệt vọng. Ngày nay, từ "agony" được sử dụng rộng rãi để mô tả một loạt các trải nghiệm, từ đau khổ về thể xác đến tra tấn tinh thần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác)

exampleto suffer agonies: chịu nỗi thống khổ

meaningsự lo âu khắc khoải

meaningcơn hấp hối

exampleagony of death; death agony: cơn hấp hối

namespace
Ví dụ:
  • The patient writhed in agony as the doctor attempted to extract the shattered bone from her leg.

    Bệnh nhân quằn quại trong đau đớn khi bác sĩ cố gắng nhổ xương vỡ ra khỏi chân cô.

  • Emily's heart was in agony as she realized her cheating husband had left her for another woman.

    Emily đau khổ tột cùng khi nhận ra người chồng phản bội của mình đã bỏ cô để theo một người phụ nữ khác.

  • The athlete gritted his teeth in agony as he pushed himself to the limit in the final lap of the race.

    Vận động viên nghiến răng trong đau đớn khi anh cố gắng hết sức ở vòng đua cuối cùng.

  • Sarah's mother wept in agony as she held her daughter's lifeless hand, mourning her tragic loss.

    Mẹ của Sarah khóc lóc thảm thiết khi nắm lấy bàn tay không còn sự sống của con gái, thương tiếc cho sự mất mát đau thương của cô.

  • The cancer patient's family watched, helpless, as she cried out in agony from the intense pain of her chemotherapy treatment.

    Gia đình của bệnh nhân ung thư chỉ biết bất lực nhìn cô kêu khóc trong đau đớn vì cơn đau dữ dội do quá trình hóa trị.

  • The victim of a robbery clutched his chest in agony, gasping for breath as he struggled to survive.

    Nạn nhân của vụ cướp ôm chặt ngực trong đau đớn, thở hổn hển khi cố gắng sống sót.

  • Despite the anesthetic, the patient screamed in agony as the surgeon's scalpel sliced through her skin.

    Mặc dù đã được gây mê, bệnh nhân vẫn hét lên đau đớn khi dao phẫu thuật cắt qua da cô.

  • The dying man's eyes bulged in agony as he struggled to draw his final breaths.

    Đôi mắt của người đàn ông hấp hối mở to vì đau đớn khi ông cố gắng thở những hơi thở cuối cùng.

  • The pregnant woman's contractions came fast and hard, rippling through her body in agony as she fought to deliver her baby.

    Những cơn co thắt của người phụ nữ mang thai đến nhanh và mạnh, lan tỏa khắp cơ thể cô trong cơn đau đớn khi cô cố gắng sinh con.

  • The writer's fingers ached in agony as she worked tirelessly through the night, struggling to meet her deadline.

    Những ngón tay của người viết đau nhức vì đau đớn khi cô làm việc không biết mệt mỏi suốt đêm, cố gắng hoàn thành thời hạn.

Thành ngữ

pile on the agony/gloom
(especially British English, informal)to make an unpleasant situation worse
  • Bosses piled on the agony with threats of more job losses.